Kết quả AVS Futebol SAD vs FC Arouca, 22h30 ngày 08/03
Kết quả AVS Futebol SAD vs FC Arouca Đối đầu AVS Futebol SAD vs FC Arouca Phong độ AVS Futebol SAD gần đây Phong độ FC Arouca gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.81O 2.25
1.00U 2.25
0.841
2.80X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AVS Futebol SAD vs FC Arouca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 25
-
AVS Futebol SAD vs FC Arouca: Diễn biến chính
- 42'Lucas Fernandes da Silva0-0
- 45'0-0Dylan Nandin
- 46'Tiago Galletto
Gustavo Mendonca0-0 - 46'Eric Veiga
Rafael Vela Rodrigues0-0 - 57'Babatunde Jimoh Akinsola
Rodrigo Duarte Ribeiro0-0 - 63'Anderson Miguel Da Silva, Nene
Lucas Fernandes da Silva0-0 - 67'0-0Guven Yalcin
Dylan Nandin - 67'0-0Miguel Puche Garcia
Alfonso Trezza - 73'0-0Pedro Santos
David Simao - 85'Yair Mena
John Mercado0-0 - 85'0-0Brian Mansilla
Morlaye Sylla - 89'0-1
Tiago Esgaio
-
AVS Futebol SAD vs FC Arouca: Đội hình chính và dự bị
- AVS Futebol SAD4-3-313Francisco Guillermo Ochoa Magana3Rafael Vela Rodrigues4Ignacio Rodriguez42Cristian Castro Devenish2Fernando Fonseca7Lucas Fernandes da Silva14Gustavo Lucas Piazon23Gustavo Mendonca17John Mercado29Ze Luis20Rodrigo Duarte Ribeiro23Dylan Nandin19Alfonso Trezza2Morlaye Sylla10David Remeseiro Salgueiro, Jason21Taichi Fukui5David Simao28Tiago Esgaio73Chico Lamba3Jose Manuel Fontan Mondragon26Weverson Moreira da Costa58Nico Mantl
- Đội hình dự bị
- 18Anderson Miguel Da Silva, Nene16Yair Mena27Eric Veiga11Babatunde Jimoh Akinsola19Tiago Galletto93Simao Verza Bertelli8Giorgi Aburjania5Jorge Filipe Avelino Teixeira25Tomas TavaresPedro Santos 89Miguel Puche Garcia 11Guven Yalcin 50Brian Mansilla 24Alex Pinto 78Henrique Pereira Araujo 39Joao Nuno Figueiredo Valido 1Mamadou Loum Ndiaye 31Boris Popovic 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel Antonio Lopes Ramos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
AVS Futebol SAD vs FC Arouca: Số liệu thống kê
- AVS Futebol SADFC Arouca
- 1Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút19
-
- 1Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài8
-
- 2Cản sút4
-
- 17Sút Phạt15
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 377Số đường chuyền504
-
- 75%Chuyền chính xác81%
-
- 15Phạm lỗi17
-
- 0Việt vị1
-
- 26Đánh đầu20
-
- 11Đánh đầu thành công12
-
- 7Cứu thua1
-
- 12Rê bóng thành công19
-
- 9Đánh chặn10
-
- 27Ném biên32
-
- 12Cản phá thành công19
-
- 22Thử thách13
-
- 26Long pass21
-
- 80Pha tấn công136
-
- 38Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 25 | 18 | 5 | 2 | 67 | 22 | 45 | 59 | T H H H T T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 18 | 38 | 56 | B T T T T T |
3 | FC Porto | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 20 | 29 | 50 | H H T H T B |
4 | Sporting Braga | 25 | 15 | 5 | 5 | 41 | 22 | 19 | 50 | T T H T B T |
5 | Santa Clara | 25 | 12 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 40 | T T B H B H |
6 | Vitoria Guimaraes | 25 | 9 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H H H T T |
7 | Casa Pia AC | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T B T B B |
8 | Estoril | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H T B H |
9 | FC Famalicao | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H T H T T B |
10 | Rio Ave | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H H H B T |
11 | Moreirense | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 37 | -7 | 28 | B B T B H H |
12 | FC Arouca | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 38 | -14 | 28 | T H H H B T |
13 | Nacional da Madeira | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T H B T B |
14 | Gil Vicente | 24 | 5 | 8 | 11 | 24 | 36 | -12 | 23 | B B B B B H |
15 | AVS Futebol SAD | 25 | 4 | 11 | 10 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B H H T B |
16 | Estrela da Amadora | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 36 | -15 | 23 | B B T H H H |
17 | SC Farense | 25 | 3 | 8 | 14 | 17 | 36 | -19 | 17 | B B B H B H |
18 | Boavista FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation