Kết quả Estoril vs SC Farense, 01h00 ngày 09/03
Kết quả Estoril vs SC Farense Đối đầu Estoril vs SC Farense Phong độ Estoril gần đây Phong độ SC Farense gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202501:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.00X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 1
1.14U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estoril vs SC Farense
-
Sân vận động: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 25
-
Estoril vs SC Farense: Diễn biến chính
- 42'0-0Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
- 50'Vinicius Nelson de Souza Zanocelo (Assist:Rafik Guitane)1-0
- 54'Alejandro Marques2-0
- 60'2-0Rui Costa
Artur Jorge Marques Amorim - 61'2-0Elves Balde
Marco André Silva Lopes Matias - 61'2-0Miguel Menino
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro - 67'Yanis Begraoui
Alejandro Marques2-0 - 73'2-0Yusupha Om Njie
Marcos Paulo Mesquita Lopes - 73'2-0Filipe Miguel Barros Soares
Ze Ferreira - 78'Andre Lacximicant
Rafik Guitane2-0 - 85'2-1
Rui Costa (Assist:David Samuel Custodio Lima)
- 85'Andre Lacximicant2-1
- 87'Fabricio Garcia Andrade
Alejandro Orellana Gomez2-1 - 90'Kevin Boma2-1
- 90'2-2
Miguel Menino (Assist:Filipe Miguel Barros Soares)
-
Estoril vs SC Farense: Đội hình chính và dự bị
- Estoril3-4-327Joel Robles Blazquez23Pedro Alvaro25Felix Bacher44Kevin Boma24Pedro Amaral10Jordan Holsgrove6Alejandro Orellana Gomez22Pedro Carvalho7Vinicius Nelson de Souza Zanocelo9Alejandro Marques99Rafik Guitane20Marcos Paulo Mesquita Lopes9Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane77Marco André Silva Lopes Matias28David Samuel Custodio Lima29Falcao Carolino8Ze Ferreira31Derick Poloni3Marco Moreno4Artur Jorge Marques Amorim5Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro33Mario Ricardo Silva Velho
- Đội hình dự bị
- 14Yanis Begraoui19Andre Lacximicant17Fabricio Garcia Andrade1Kevin Chamorro5Eliaquim Mangala26Manga Foe Ondoa92Israel Salazar91Philippe Lanquetin55Tiago ParenteYusupha Om Njie 10Rui Costa 19Filipe Miguel Barros Soares 21Miguel Menino 93Elves Balde 7Raul Michel Melo da Silva 34Paulo Victor de Almeida Barbosa 2Miguel Angelo Loureiro de Carvalho 22Dario Poveda Romera 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alvaro PachecoJose Mota
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estoril vs SC Farense: Số liệu thống kê
- EstorilSC Farense
- 4Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút14
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài8
-
- 2Cản sút2
-
- 18Sút Phạt17
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 420Số đường chuyền291
-
- 80%Chuyền chính xác63%
-
- 17Phạm lỗi18
-
- 0Việt vị6
-
- 34Đánh đầu40
-
- 20Đánh đầu thành công17
-
- 2Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công26
-
- 16Đánh chặn4
-
- 21Ném biên18
-
- 0Woodwork1
-
- 10Cản phá thành công26
-
- 9Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 23Long pass25
-
- 104Pha tấn công83
-
- 47Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 25 | 18 | 5 | 2 | 67 | 22 | 45 | 59 | T H H H T T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 18 | 38 | 56 | B T T T T T |
3 | FC Porto | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 20 | 29 | 50 | H H T H T B |
4 | Sporting Braga | 25 | 15 | 5 | 5 | 41 | 22 | 19 | 50 | T T H T B T |
5 | Santa Clara | 25 | 12 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 40 | T T B H B H |
6 | Vitoria Guimaraes | 25 | 9 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H H H T T |
7 | Casa Pia AC | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T B T B B |
8 | Estoril | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H T B H |
9 | FC Famalicao | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H T H T T B |
10 | Rio Ave | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H H H B T |
11 | Moreirense | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 37 | -7 | 28 | B B T B H H |
12 | FC Arouca | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 38 | -14 | 28 | T H H H B T |
13 | Nacional da Madeira | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T H B T B |
14 | Gil Vicente | 24 | 5 | 8 | 11 | 24 | 36 | -12 | 23 | B B B B B H |
15 | AVS Futebol SAD | 25 | 4 | 11 | 10 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B H H T B |
16 | Estrela da Amadora | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 36 | -15 | 23 | B B T H H H |
17 | SC Farense | 25 | 3 | 8 | 14 | 17 | 36 | -19 | 17 | B B B H B H |
18 | Boavista FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation