Đối đầu AVS Futebol SAD vs FC Arouca, 22h30 ngày 08/3
Kết quả AVS Futebol SAD vs FC Arouca Đối đầu AVS Futebol SAD vs FC Arouca Phong độ AVS Futebol SAD gần đây Phong độ FC Arouca gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: AVS Futebol SAD vs FC Arouca
- Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AVS Futebol SAD vs FC Arouca trước đây
- 06/10/2024FC Arouca1 - 1AVS Futebol SAD1 - 0D
- 27/09/2023AVS Futebol SAD1 - 2FC Arouca0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu AVS Futebol SAD vs FC Arouca
- Thống kê lịch sử đối đầu AVS Futebol SAD vs FC Arouca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AVS Futebol SAD vs FC Arouca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AVS Futebol SAD vs FC Arouca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AVS Futebol SAD (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
AVS Futebol SAD (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AVS Futebol SAD thắng
Bại: là số trận AVS Futebol SAD thua
Thắng: là số trận AVS Futebol SAD thắng
Bại: là số trận AVS Futebol SAD thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AVS Futebol SAD và FC Arouca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 24 | 17 | 5 | 2 | 64 | 21 | 43 | 56 | T T H H H T |
2 | Benfica | 23 | 17 | 2 | 4 | 53 | 18 | 35 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Porto | 24 | 15 | 5 | 4 | 49 | 19 | 30 | 50 | H H H T H T |
4 | Sporting Braga | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 22 | 18 | 47 | T T T H T B |
5 | Santa Clara | 24 | 12 | 3 | 9 | 25 | 24 | 1 | 39 | H T T B H B |
6 | Casa Pia AC | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B T B T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 24 | 8 | 11 | 5 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T H H H T |
8 | Estoril | 24 | 9 | 7 | 8 | 31 | 38 | -7 | 34 | T T T H T B |
9 | FC Famalicao | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H T H T T B |
10 | Rio Ave | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H H H B T |
11 | Moreirense | 24 | 7 | 6 | 11 | 29 | 36 | -7 | 27 | B B B T B H |
12 | Nacional da Madeira | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 32 | -9 | 26 | B B T H B T |
13 | FC Arouca | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 38 | -15 | 25 | T T H H H B |
14 | Gil Vicente | 24 | 5 | 8 | 11 | 24 | 36 | -12 | 23 | B B B B B H |
15 | AVS Futebol SAD | 24 | 4 | 11 | 9 | 20 | 34 | -14 | 23 | T B B H H T |
16 | Estrela da Amadora | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 36 | -15 | 23 | B B T H H H |
17 | SC Farense | 24 | 3 | 7 | 14 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B B H B |
18 | Boavista FC | 24 | 3 | 6 | 15 | 15 | 40 | -25 | 15 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: