Đối đầu Moreirense vs Santa Clara, 21h30 ngày 05/10
Kết quả Moreirense vs Santa Clara Đối đầu Moreirense vs Santa Clara Phong độ Moreirense gần đây Phong độ Santa Clara gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Moreirense vs Santa Clara
- Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moreirense vs Santa Clara trước đây
- 22/01/2022Moreirense0 - 2Santa Clara0 - 1L
- 16/08/2021Santa Clara2 - 2Moreirense0 - 0D
- 21/04/2021Santa Clara0 - 0Moreirense0 - 0D
- 30/12/2020Moreirense1 - 0Santa Clara0 - 0W
- 23/02/2020Moreirense2 - 1Santa Clara1 - 1W
- 15/09/2019Santa Clara2 - 0Moreirense1 - 0L
- 13/04/2019Santa Clara1 - 1Moreirense1 - 1D
- 14/07/2021Santa Clara3 - 0Moreirense0 - 0L
- 02/09/2020Santa Clara2 - 0Moreirense0 - 0L
- 13/01/2021Moreirense1 - 2Santa Clara0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Moreirense vs Santa Clara
- Thống kê lịch sử đối đầu Moreirense vs Santa Clara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moreirense vs Santa Clara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 7 | 2 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moreirense vs Santa Clara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moreirense (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Moreirense (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moreirense thắng
Bại: là số trận Moreirense thua
Thắng: là số trận Moreirense thắng
Bại: là số trận Moreirense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moreirense và Santa Clara trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 7 | 7 | 0 | 0 | 25 | 2 | 23 | 21 | T T T T T T |
2 | FC Porto | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 18 | T T B T T T |
3 | Benfica | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 16 | T T H T T T |
4 | Santa Clara | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T B T T |
5 | Sporting Braga | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 4 | 8 | 14 | T T H B T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 13 | T B T T B H |
7 | FC Famalicao | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 12 | T T B H H H |
8 | Casa Pia AC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | B B T T H H |
9 | Moreirense | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 8 | T B H B H B |
10 | AVS Futebol SAD | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | B T B T B H |
11 | Gil Vicente | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 12 | -5 | 7 | T H H H H B |
12 | Rio Ave | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 7 | T B T B H B |
13 | Estoril | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 6 | B H H T H B |
14 | FC Arouca | 7 | 2 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 6 | B T B B T B |
15 | Estrela da Amadora | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 5 | B B B H B T |
16 | Boavista FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 | B B H H B B |
17 | Nacional da Madeira | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 5 | B B T B B H |
18 | SC Farense | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 13 | -11 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: