Đối đầu Estrela da Amadora vs Gil Vicente, 03h15 ngày 08/3
Kết quả Estrela da Amadora vs Gil Vicente Đối đầu Estrela da Amadora vs Gil Vicente Phong độ Estrela da Amadora gần đây Phong độ Gil Vicente gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Estrela da Amadora vs Gil Vicente
- Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estrela da Amadora vs Gil Vicente trước đây
- 05/10/2024Gil Vicente3 - 0Estrela da Amadora2 - 0L
- 18/05/2024Estrela da Amadora1 - 0Gil Vicente1 - 0W
- 14/01/2024Gil Vicente1 - 1Estrela da Amadora1 - 0D
- 09/04/2006Gil Vicente1 - 1Estrela da Amadora0 - 1D
- 04/12/2005Estrela da Amadora1 - 0Gil Vicente0 - 0W
- 15/02/2004Estrela da Amadora1 - 1Gil Vicente1 - 0D
- 21/09/2003Gil Vicente5 - 1Estrela da Amadora1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Estrela da Amadora vs Gil Vicente
- Thống kê lịch sử đối đầu Estrela da Amadora vs Gil Vicente: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estrela da Amadora vs Gil Vicente: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estrela da Amadora vs Gil Vicente: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estrela da Amadora (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Estrela da Amadora (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estrela da Amadora thắng
Bại: là số trận Estrela da Amadora thua
Thắng: là số trận Estrela da Amadora thắng
Bại: là số trận Estrela da Amadora thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estrela da Amadora và Gil Vicente trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 24 | 17 | 5 | 2 | 64 | 21 | 43 | 56 | T T H H H T |
2 | Benfica | 23 | 17 | 2 | 4 | 53 | 18 | 35 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Porto | 24 | 15 | 5 | 4 | 49 | 19 | 30 | 50 | H H H T H T |
4 | Sporting Braga | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 22 | 18 | 47 | T T T H T B |
5 | Santa Clara | 24 | 12 | 3 | 9 | 25 | 24 | 1 | 39 | H T T B H B |
6 | Casa Pia AC | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B T B T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 24 | 8 | 11 | 5 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T H H H T |
8 | Estoril | 24 | 9 | 7 | 8 | 31 | 38 | -7 | 34 | T T T H T B |
9 | FC Famalicao | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H T H T T B |
10 | Rio Ave | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H H H B T |
11 | Moreirense | 24 | 7 | 6 | 11 | 29 | 36 | -7 | 27 | B B B T B H |
12 | Nacional da Madeira | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 32 | -9 | 26 | B B T H B T |
13 | FC Arouca | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 38 | -15 | 25 | T T H H H B |
14 | AVS Futebol SAD | 24 | 4 | 11 | 9 | 20 | 34 | -14 | 23 | T B B H H T |
15 | Gil Vicente | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 22 | T B B B B B |
16 | Estrela da Amadora | 24 | 5 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 22 | H B B T H H |
17 | SC Farense | 24 | 3 | 7 | 14 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B B H B |
18 | Boavista FC | 24 | 3 | 6 | 15 | 15 | 40 | -25 | 15 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: