Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Luxembourg mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Red Boys Differdange 15 37 2.47
2 F91 Dudelange 15 37 2.47
3 Racing Union Luxemburg 15 30 2
4 Swift Hesperange 14 34 2.43
5 Progres Niedercorn 15 29 1.93
6 UNA Strassen 15 27 1.8
7 Jeunesse Esch 15 21 1.4
8 US Mondorf-les-Bains 14 23 1.64
9 Victoria Rosport 15 15 1
10 CS Petange 15 16 1.07
11 Hostert 15 27 1.8
12 FC Wiltz 71 15 18 1.2
13 Bettembourg 15 15 1
14 Rodange 91 15 19 1.27
15 Fola Esch 15 9 0.6
16 Mondercange 15 10 0.67

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Racing Union Luxemburg 8 21 2.63
2 Red Boys Differdange 7 14 2
3 F91 Dudelange 8 23 2.88
4 Swift Hesperange 6 21 3.5
5 Progres Niedercorn 8 21 2.63
6 Jeunesse Esch 7 14 2
7 UNA Strassen 8 16 2
8 US Mondorf-les-Bains 8 12 1.5
9 Victoria Rosport 7 7 1
10 CS Petange 8 13 1.63
11 Rodange 91 7 10 1.43
12 Hostert 7 12 1.71
13 Fola Esch 8 2 0.25
14 FC Wiltz 71 7 7 1
15 Bettembourg 8 7 0.88
16 Mondercange 7 3 0.43

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Red Boys Differdange 8 23 2.88
2 F91 Dudelange 7 14 2
3 UNA Strassen 7 11 1.57
4 Swift Hesperange 8 13 1.63
5 Progres Niedercorn 7 8 1.14
6 Bettembourg 7 8 1.14
7 Racing Union Luxemburg 7 9 1.29
8 Hostert 8 15 1.88
9 FC Wiltz 71 8 11 1.38
10 US Mondorf-les-Bains 6 11 1.83
11 Jeunesse Esch 8 7 0.88
12 CS Petange 7 3 0.43
13 Victoria Rosport 8 8 1
14 Mondercange 8 7 0.88
15 Fola Esch 7 7 1
16 Rodange 91 8 9 1.13
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Luxembourg
Tên khác
Tên Tiếng Anh Luxembourg National Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 16
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)