Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Red Boys Differdange 30 69 2.3
2 UNA Strassen 30 62 2.07
3 F91 Dudelange 30 67 2.23
4 Racing Union Luxemburg 30 50 1.67
5 Progres Niedercorn 30 54 1.8
6 Swift Hesperange 30 56 1.87
7 US Mondorf-les-Bains 30 53 1.77
8 Jeunesse Esch 30 41 1.37
9 CS Petange 30 41 1.37
10 Hostert 30 50 1.67
11 Victoria Rosport 30 29 0.97
12 Rodange 91 30 40 1.33
13 FC Wiltz 71 30 37 1.23
14 Bettembourg 30 29 0.97
15 Fola Esch 30 18 0.6
16 Mondercange 30 21 0.7

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Red Boys Differdange 15 33 2.2
2 Racing Union Luxemburg 15 32 2.13
3 Progres Niedercorn 15 35 2.33
4 UNA Strassen 15 36 2.4
5 Swift Hesperange 15 30 2
6 F91 Dudelange 15 38 2.53
7 Jeunesse Esch 15 31 2.07
8 US Mondorf-les-Bains 15 27 1.8
9 CS Petange 15 20 1.33
10 Rodange 91 15 21 1.4
11 FC Wiltz 71 15 19 1.27
12 Hostert 15 23 1.53
13 Victoria Rosport 15 11 0.73
14 Bettembourg 15 15 1
15 Fola Esch 15 4 0.27
16 Mondercange 15 8 0.53

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Red Boys Differdange 15 36 2.4
2 F91 Dudelange 15 29 1.93
3 UNA Strassen 15 26 1.73
4 US Mondorf-les-Bains 15 26 1.73
5 Swift Hesperange 15 26 1.73
6 Progres Niedercorn 15 19 1.27
7 CS Petange 15 21 1.4
8 Racing Union Luxemburg 15 18 1.2
9 Hostert 15 27 1.8
10 Victoria Rosport 15 18 1.2
11 Bettembourg 15 14 0.93
12 Jeunesse Esch 15 10 0.67
13 FC Wiltz 71 15 18 1.2
14 Rodange 91 15 19 1.27
15 Mondercange 15 13 0.87
16 Fola Esch 15 14 0.93
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Luxembourg
Tên khác
Tên Tiếng Anh Luxembourg National Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)