Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Red Boys Differdange 30 7 0.23
2 UNA Strassen 30 23 0.77
3 F91 Dudelange 30 34 1.13
4 Racing Union Luxemburg 30 22 0.73
5 Progres Niedercorn 30 30 1
6 Swift Hesperange 30 34 1.13
7 US Mondorf-les-Bains 30 39 1.3
8 Jeunesse Esch 30 48 1.6
9 CS Petange 30 32 1.07
10 Hostert 30 69 2.3
11 Victoria Rosport 30 45 1.5
12 Rodange 91 30 62 2.07
13 FC Wiltz 71 30 61 2.03
14 Bettembourg 30 59 1.97
15 Fola Esch 30 78 2.6
16 Mondercange 30 74 2.47

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Red Boys Differdange 15 2 0.13
2 Racing Union Luxemburg 15 11 0.73
3 Progres Niedercorn 15 16 1.07
4 UNA Strassen 15 9 0.6
5 Swift Hesperange 15 13 0.87
6 F91 Dudelange 15 20 1.33
7 Jeunesse Esch 15 20 1.33
8 US Mondorf-les-Bains 15 20 1.33
9 CS Petange 15 15 1
10 Rodange 91 15 27 1.8
11 FC Wiltz 71 15 28 1.87
12 Hostert 15 39 2.6
13 Victoria Rosport 15 18 1.2
14 Bettembourg 15 30 2
15 Fola Esch 15 36 2.4
16 Mondercange 15 30 2

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Luxembourg 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Red Boys Differdange 15 5 0.33
2 F91 Dudelange 15 14 0.93
3 UNA Strassen 15 14 0.93
4 US Mondorf-les-Bains 15 19 1.27
5 Swift Hesperange 15 21 1.4
6 Progres Niedercorn 15 14 0.93
7 CS Petange 15 17 1.13
8 Racing Union Luxemburg 15 11 0.73
9 Hostert 15 30 2
10 Victoria Rosport 15 27 1.8
11 Bettembourg 15 29 1.93
12 Jeunesse Esch 15 28 1.87
13 FC Wiltz 71 15 33 2.2
14 Rodange 91 15 35 2.33
15 Mondercange 15 44 2.93
16 Fola Esch 15 42 2.8
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Luxembourg
Tên khác
Tên Tiếng Anh Luxembourg National Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)