Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Angola mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Angola mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Petro Atletico de Luanda 23 35 1.52
2 Wiliete 23 40 1.74
3 Primeiro de Agosto 23 29 1.26
4 Bravos do Maquis 23 25 1.09
5 Desportivo Huila 23 22 0.96
6 Interclube Luanda 23 27 1.17
7 Sagrada Esperanca 21 19 0.9
8 CD Sao Salvador 23 25 1.09
9 Academica Do Lobito 23 19 0.83
10 Kabuscorp do Palanca 22 18 0.82
11 CRD Libolo 23 19 0.83
12 Progresso da Lunda Sul 21 14 0.67
13 Luanda CIty 23 19 0.83
14 Isaac de Benguela 22 19 0.86
15 Carmona 22 10 0.45
16 Santa Rita FC 22 8 0.36

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Angola 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Wiliete 11 24 2.18
2 Petro Atletico de Luanda 11 21 1.91
3 Primeiro de Agosto 12 22 1.83
4 Desportivo Huila 12 15 1.25
5 Interclube Luanda 12 19 1.58
6 Sagrada Esperanca 10 12 1.2
7 CD Sao Salvador 11 14 1.27
8 CRD Libolo 11 11 1
9 Kabuscorp do Palanca 11 13 1.18
10 Bravos do Maquis 11 13 1.18
11 Academica Do Lobito 12 14 1.17
12 Luanda CIty 11 11 1
13 Progresso da Lunda Sul 10 6 0.6
14 Carmona 12 6 0.5
15 Isaac de Benguela 12 11 0.92
16 Santa Rita FC 11 6 0.55

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Angola 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Petro Atletico de Luanda 12 14 1.17
2 Wiliete 12 16 1.33
3 Bravos do Maquis 12 12 1
4 Primeiro de Agosto 11 7 0.64
5 Interclube Luanda 11 8 0.73
6 CD Sao Salvador 12 11 0.92
7 Sagrada Esperanca 11 7 0.64
8 Progresso da Lunda Sul 11 8 0.73
9 Academica Do Lobito 11 5 0.45
10 Desportivo Huila 11 7 0.64
11 Kabuscorp do Palanca 11 5 0.45
12 CRD Libolo 12 8 0.67
13 Santa Rita FC 11 2 0.18
14 Isaac de Benguela 10 8 0.8
15 Luanda CIty 12 8 0.67
16 Carmona 10 4 0.4
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Angola
Tên khác
Tên Tiếng Anh Angola Girabola League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 24
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)