Bravos do Maquis: tin tức, thông tin website facebook

CLB Bravos do Maquis: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Bravos do Maquis
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Angola
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Angola
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Bravos do Maquis mới nhất

  • 08/12 23:00
    Bravos do Maquis
    Sifakesi
    3 - 1
    A
  • 27/11 20:00
    Simba Sports Club
    Bravos do Maquis
    1 - 0
    A
  • 01/12 21:00
    Bravos do Maquis
    Primeiro de Agosto
    0 - 0
    Vòng 12
  • 22/11 21:30
    Academica Do Lobito
    Bravos do Maquis
    0 - 0
    Vòng 11
  • 16/11 21:00
    Bravos do Maquis
    Progresso da Lunda Sul
    0 - 0
    Vòng 10
  • 10/11 21:30
    Interclube Luanda
    Bravos do Maquis
    2 - 1
    Vòng 9
  • 02/11 21:00
    Bravos do Maquis
    CRD Libolo
    0 - 0
    Vòng 8
  • 27/10 22:00
    Santa Rita FC
    Bravos do Maquis
    0 - 1
    Vòng 7
  • 19/10 21:00
    Bravos do Maquis
    Kabuscorp do Palanca
    1 - 0
    Vòng 6
  • 13/10 22:00
    Wiliete
    Bravos do Maquis
    0 - 1
    Vòng 5

Lịch thi đấu Bravos do Maquis sắp tới

BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 13 10 3 0 23 4 19 33 H H T T H T
2 Wiliete 13 9 2 2 28 9 19 29 T T T H T T
3 Primeiro de Agosto 13 8 4 1 18 9 9 28 T T T T H H
4 CD Sao Salvador 13 4 6 3 15 12 3 18 H B T B T H
5 Interclube Luanda 14 3 8 3 17 10 7 17 T H H B H H
6 Bravos do Maquis 12 3 7 2 11 10 1 16 H T B H H H
7 Desportivo Huila 13 4 4 5 12 12 0 16 T B H H T T
8 CRD Libolo 14 3 7 4 10 14 -4 16 H B H B H H
9 Academica Do Lobito 14 4 4 6 13 21 -8 16 T B H B B H
10 Sagrada Esperanca 10 4 3 3 11 11 0 15 T B T T H B
11 Progresso da Lunda Sul 12 3 6 3 7 8 -1 15 T H T H H B
12 Kabuscorp do Palanca 13 3 5 5 10 14 -4 14 B B T H T H
13 Carmona 14 2 6 6 8 23 -15 12 B T H H H B
14 Luanda CIty 14 3 2 9 13 21 -8 11 B T B B H B
15 Santa Rita FC 13 2 4 7 6 14 -8 10 B B H B T H
16 Isaac de Benguela 13 1 5 7 9 19 -10 8 H B B H B T

CAF CL qualifying Relegation