Kết quả Primeiro de Agosto vs Bravos do Maquis, 22h00 ngày 04/05
Kết quả Primeiro de Agosto vs Bravos do Maquis Đối đầu Primeiro de Agosto vs Bravos do Maquis Phong độ Primeiro de Agosto gần đây Phong độ Bravos do Maquis gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.75
0.86U 1.75
0.811
2.07X
2.752
3.70Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.60O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Primeiro de Agosto vs Bravos do Maquis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 27
-
Primeiro de Agosto vs Bravos do Maquis: Diễn biến chính
- 7'Samy(OW)1-0
- 25'Bobo Ungenda2-0
- 42'2-1
Samy
- 45'2-1
- 49'2-1
- 52'2-1
- 78'Tombe3-1
- 90'3-1
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Primeiro de Agosto vs Bravos do Maquis: Số liệu thống kê
- Primeiro de AgostoBravos do Maquis
- 5Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 24Tổng cú sút13
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 17Sút ra ngoài10
-
- 125Pha tấn công127
-
- 31Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 29 | 19 | 8 | 2 | 43 | 12 | 31 | 65 | T T H T B T |
2 | Wiliete | 29 | 18 | 6 | 5 | 48 | 21 | 27 | 60 | T H H B T H |
3 | Primeiro de Agosto | 29 | 14 | 12 | 3 | 35 | 19 | 16 | 54 | H T B T T H |
4 | Bravos do Maquis | 29 | 10 | 15 | 4 | 34 | 21 | 13 | 45 | H H H B T T |
5 | CD Sao Salvador | 29 | 13 | 6 | 10 | 33 | 24 | 9 | 45 | T B T B T T |
6 | Sagrada Esperanca | 28 | 12 | 9 | 7 | 25 | 22 | 3 | 45 | T T H T B B |
7 | Interclube Luanda | 29 | 10 | 12 | 7 | 34 | 19 | 15 | 42 | H B H B T T |
8 | Desportivo Huila | 29 | 12 | 6 | 11 | 27 | 23 | 4 | 42 | H B B T T B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 29 | 9 | 11 | 9 | 26 | 26 | 0 | 38 | H T T T H H |
10 | Academica Do Lobito | 29 | 7 | 11 | 11 | 22 | 35 | -13 | 32 | B T H B B H |
11 | Progresso da Lunda Sul | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 27 | -7 | 31 | B H H T H B |
12 | CRD Libolo | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 33 | -7 | 29 | B H B B T B |
13 | Luanda CIty | 29 | 6 | 7 | 16 | 24 | 44 | -20 | 25 | H T B B B T |
14 | Isaac de Benguela | 29 | 5 | 8 | 16 | 26 | 42 | -16 | 23 | T B H T B B |
15 | Santa Rita FC | 28 | 5 | 7 | 16 | 12 | 31 | -19 | 22 | B B T T B T |
16 | Carmona | 28 | 3 | 9 | 16 | 11 | 47 | -36 | 18 | B B T B B B |
CAF CL qualifying Relegation