Tổng số trận | 210 |
Số trận đã kết thúc | 208 (99.05%) |
Số trận sắp đá | 2 (0.95%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 103 (49.05%) |
Số trận thắng (sân khách) | 52 (24.76%) |
Số trận hòa | 53 (25.24%) |
Số bàn thắng | 454 (2.18 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 279 (1.34 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 175 (0.84 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Petro Atletico de Luanda (61 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Sagrada Esperanca (61 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Petro Atletico de Luanda (31 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Cuando Cubango (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Cuando Cubango (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Cuando Cubango (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Cuando Cubango (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Cuando Cubango (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Cuando Cubango (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Sporting de Benguela (52 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Sporting de Benguela (23 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Dragao (37 bàn thua) |