Kết quả Interclube Luanda vs Isaac de Benguela, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Interclube Luanda vs Isaac de Benguela Phong độ Interclube Luanda gần đây Phong độ Isaac de Benguela gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
1.00O 2.25
1.03U 2.25
0.781
1.32X
4.002
9.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Interclube Luanda vs Isaac de Benguela
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 22
-
Interclube Luanda vs Isaac de Benguela: Diễn biến chính
- 10'Betinho1-0
- 41'1-0
- 48'1-0
- 62'1-0
- 65'1-0
- 69'1-0
- 69'1-0
- 72'1-0
- 90'1-0
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Interclube Luanda vs Isaac de Benguela: Số liệu thống kê
- Interclube LuandaIsaac de Benguela
- 5Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 2Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút8
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 77Pha tấn công81
-
- 93Tấn công nguy hiểm84
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 24 | 16 | 7 | 1 | 37 | 10 | 27 | 55 | H T B H H T |
2 | Wiliete | 24 | 17 | 3 | 4 | 43 | 16 | 27 | 54 | T H T T B T |
3 | Primeiro de Agosto | 24 | 11 | 11 | 2 | 30 | 17 | 13 | 44 | H H H H T H |
4 | Bravos do Maquis | 24 | 8 | 13 | 3 | 26 | 17 | 9 | 37 | H H T T H H |
5 | Sagrada Esperanca | 22 | 10 | 7 | 5 | 20 | 16 | 4 | 37 | T T B H H T |
6 | CD Sao Salvador | 24 | 10 | 6 | 8 | 27 | 21 | 6 | 36 | B T T B B T |
7 | Desportivo Huila | 24 | 10 | 6 | 8 | 23 | 19 | 4 | 36 | T T B T T H |
8 | Interclube Luanda | 24 | 8 | 11 | 5 | 28 | 15 | 13 | 35 | B H T T T H |
9 | Kabuscorp do Palanca | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | T B B H T H |
10 | Academica Do Lobito | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 30 | -10 | 27 | H H T H B B |
11 | CRD Libolo | 24 | 5 | 10 | 9 | 19 | 25 | -6 | 25 | T B H T H B |
12 | Progresso da Lunda Sul | 22 | 5 | 7 | 10 | 15 | 22 | -7 | 22 | T H B B B B |
13 | Luanda CIty | 24 | 4 | 7 | 13 | 21 | 36 | -15 | 19 | H B H B H H |
14 | Isaac de Benguela | 23 | 4 | 6 | 13 | 22 | 36 | -14 | 18 | B T H B T T |
15 | Carmona | 23 | 2 | 9 | 12 | 10 | 38 | -28 | 15 | H B H H B B |
16 | Santa Rita FC | 23 | 2 | 7 | 14 | 8 | 28 | -20 | 13 | B B B B H B |
CAF CL qualifying Relegation