CRD Libolo: tin tức, thông tin website facebook
CLB CRD Libolo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CRD Libolo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Angola |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Angola |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CRD Libolo mới nhất
- 05/04 21:00CRD LiboloBravos do Maquis0 - 0Vòng 23
- 30/03 21:00CD Sao SalvadorCRD Libolo0 - 0Vòng 22
- 15/03 22:00Isaac de BenguelaCRD Libolo0 - 1Vòng 21
- 09/03 21:30Desportivo HuilaCRD Libolo0 - 0Vòng 20
- 01/03 21:00CRD LiboloCarmona3 - 0Vòng 19
- 26/02 21:00Sagrada EsperancaCRD Libolo1 - 0Vòng 18
- 22/02 21:00CRD LiboloPrimeiro de Agosto0 - 0Vòng 17
- 19/02 21:30Academica Do LobitoCRD Libolo2 - 1Vòng 16
- 31/01 21:00Progresso da Lunda SulCRD Libolo0 - 0Vòng 15
- 14/12 21:00CRD LiboloInterclube Luanda0 - 0Vòng 14
Lịch thi đấu CRD Libolo sắp tới
- 01/05 22:00Petro Atletico de LuandaCRD Libolo? - ?Vòng 17
- 12/06 21:00CRD LiboloBravos do Maquis? - ?Vòng 24
- 29/04 20:00Cuando CubangoCRD Libolo? - ?Vòng 27
- 12/04 22:00Petro Atletico de LuandaCRD Libolo? - ?Vòng 24
- 19/04 21:00CRD LiboloWiliete? - ?Vòng 25
- 26/04 22:00Kabuscorp do PalancaCRD Libolo? - ?Vòng 26
- 03/05 21:00CRD LiboloSanta Rita FC? - ?Vòng 27
- 10/05 21:00CRD LiboloLuanda CIty? - ?Vòng 28
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 23 | 15 | 7 | 1 | 35 | 10 | 25 | 52 | T H T B H H |
2 | Wiliete | 23 | 16 | 3 | 4 | 40 | 16 | 24 | 51 | T T H T T B |
3 | Primeiro de Agosto | 23 | 11 | 10 | 2 | 29 | 16 | 13 | 43 | T H H H H T |
4 | Bravos do Maquis | 23 | 8 | 12 | 3 | 25 | 16 | 9 | 36 | H H H T T H |
5 | Desportivo Huila | 23 | 10 | 5 | 8 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T B T T |
6 | Interclube Luanda | 23 | 8 | 10 | 5 | 27 | 14 | 13 | 34 | B B H T T T |
7 | Sagrada Esperanca | 21 | 9 | 7 | 5 | 19 | 16 | 3 | 34 | T T T B H H |
8 | CD Sao Salvador | 23 | 9 | 6 | 8 | 25 | 20 | 5 | 33 | B B T T B B |
9 | Academica Do Lobito | 23 | 6 | 9 | 8 | 19 | 27 | -8 | 27 | B H H T H B |
10 | Kabuscorp do Palanca | 22 | 6 | 8 | 8 | 18 | 21 | -3 | 26 | B T B B H T |
11 | CRD Libolo | 23 | 5 | 10 | 8 | 19 | 23 | -4 | 25 | B T B H T H |
12 | Progresso da Lunda Sul | 21 | 5 | 7 | 9 | 14 | 20 | -6 | 22 | B T H B B B |
13 | Luanda CIty | 23 | 4 | 6 | 13 | 19 | 34 | -15 | 18 | H H B H B H |
14 | Isaac de Benguela | 22 | 3 | 6 | 13 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B T H B T |
15 | Carmona | 22 | 2 | 9 | 11 | 10 | 37 | -27 | 15 | B H B H H B |
16 | Santa Rita FC | 22 | 2 | 7 | 13 | 8 | 25 | -17 | 13 | H B B B B H |
CAF CL qualifying Relegation