Kết quả Interclube Luanda vs Desportivo Huila, 22h00 ngày 18/03
Kết quả Interclube Luanda vs Desportivo Huila Đối đầu Interclube Luanda vs Desportivo Huila Phong độ Interclube Luanda gần đây Phong độ Desportivo Huila gần đây
- Thứ ba, Ngày 18/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.72+0.75
1.02O 1.75
0.90U 1.75
0.901
1.75X
3.202
4.50Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.92O 0.5
0.82U 0.5
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Interclube Luanda vs Desportivo Huila
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 21
-
Interclube Luanda vs Desportivo Huila: Diễn biến chính
- 27'0-0
- 44'0-0
- 57'Luis Eusebio1-0
- 62'Antonio Moises Figueira2-0
- 64'2-0
- 90'2-0
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Interclube Luanda vs Desportivo Huila: Số liệu thống kê
- Interclube LuandaDesportivo Huila
- 6Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút3
-
- 5Sút trúng cầu môn0
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 119Pha tấn công97
-
- 50Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 30 | 20 | 8 | 2 | 45 | 12 | 33 | 68 | T H T B T T |
2 | Wiliete | 30 | 18 | 7 | 5 | 50 | 23 | 27 | 61 | H H B T H B |
3 | Primeiro de Agosto | 30 | 14 | 13 | 3 | 35 | 19 | 16 | 55 | T B T T H H |
4 | Bravos do Maquis | 30 | 11 | 15 | 4 | 35 | 21 | 14 | 48 | H H B T T T |
5 | CD Sao Salvador | 30 | 14 | 6 | 10 | 38 | 25 | 13 | 48 | B T B T T T |
6 | Sagrada Esperanca | 30 | 12 | 11 | 7 | 27 | 24 | 3 | 47 | T H T B B T |
7 | Interclube Luanda | 30 | 10 | 12 | 8 | 34 | 20 | 14 | 42 | B H B T T B |
8 | Desportivo Huila | 30 | 12 | 6 | 12 | 27 | 24 | 3 | 42 | B B T T B B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 30 | 9 | 12 | 9 | 26 | 26 | 0 | 39 | T T T H H H |
10 | Progresso da Lunda Sul | 29 | 7 | 11 | 11 | 20 | 27 | -7 | 32 | H H T H B H |
11 | Academica Do Lobito | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 36 | -14 | 32 | T H B B H B |
12 | CRD Libolo | 30 | 6 | 12 | 12 | 26 | 33 | -7 | 30 | H B B T B H |
13 | Luanda CIty | 30 | 7 | 7 | 16 | 25 | 44 | -19 | 28 | T B B B T T |
14 | Santa Rita FC | 30 | 6 | 8 | 16 | 13 | 31 | -18 | 26 | B T T B T T |
15 | Isaac de Benguela | 30 | 5 | 8 | 17 | 27 | 47 | -20 | 23 | B H T B B B |
16 | Carmona | 29 | 3 | 9 | 17 | 11 | 49 | -38 | 18 | B T B B B B |
CAF CL qualifying Relegation