Phong độ Desportivo Huila gần đây, KQ Desportivo Huila mới nhất
Phong độ Desportivo Huila gần đây
- 18/05/2025Desportivo HuilaCD Sao Salvador1 - 2L
- 10/05/2025Isaac de BenguelaDesportivo Huila 10 - 0W
- 04/05/2025Luanda CItyDesportivo Huila0 - 0W
- 27/04/2025Desportivo HuilaCarmona0 - 1L
- 20/04/2025Sagrada EsperancaDesportivo Huila1 - 0L
- 13/04/2025Desportivo HuilaPrimeiro de Agosto1 - 0D
- 06/04/2025Academica Do LobitoDesportivo Huila 10 - 0W
- 30/03/2025Desportivo HuilaProgresso da Lunda Sul2 - 0W
- 18/03/2025Interclube LuandaDesportivo Huila0 - 0L
- 09/03/2025Desportivo HuilaCRD Libolo0 - 0W
Thống kê phong độ Desportivo Huila gần đây, KQ Desportivo Huila mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Desportivo Huila gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angola | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Desportivo Huila gần đây: theo giải đấu
- 18/05/2025Desportivo HuilaCD Sao Salvador1 - 2L
- 10/05/2025Isaac de BenguelaDesportivo Huila 10 - 0W
- 04/05/2025Luanda CItyDesportivo Huila0 - 0W
- 27/04/2025Desportivo HuilaCarmona0 - 1L
- 20/04/2025Sagrada EsperancaDesportivo Huila1 - 0L
- 13/04/2025Desportivo HuilaPrimeiro de Agosto1 - 0D
- 06/04/2025Academica Do LobitoDesportivo Huila 10 - 0W
- 30/03/2025Desportivo HuilaProgresso da Lunda Sul2 - 0W
- 18/03/2025Interclube LuandaDesportivo Huila0 - 0L
- 09/03/2025Desportivo HuilaCRD Libolo0 - 0W
- Kết quả Desportivo Huila mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Desportivo Huila gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Desportivo Huila (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Desportivo Huila (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 30 | 20 | 8 | 2 | 45 | 12 | 33 | 68 | T H T B T T |
2 | Wiliete | 29 | 18 | 6 | 5 | 48 | 21 | 27 | 60 | T H H B T H |
3 | Primeiro de Agosto | 29 | 14 | 12 | 3 | 35 | 19 | 16 | 54 | H T B T T H |
4 | Sagrada Esperanca | 29 | 12 | 10 | 7 | 25 | 22 | 3 | 46 | T T H T B B |
5 | Bravos do Maquis | 29 | 10 | 15 | 4 | 34 | 21 | 13 | 45 | H H H B T T |
6 | CD Sao Salvador | 29 | 13 | 6 | 10 | 33 | 24 | 9 | 45 | T B T B T T |
7 | Interclube Luanda | 29 | 10 | 12 | 7 | 34 | 19 | 15 | 42 | H B H B T T |
8 | Desportivo Huila | 29 | 12 | 6 | 11 | 27 | 23 | 4 | 42 | H B B T T B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 29 | 9 | 11 | 9 | 26 | 26 | 0 | 38 | H T T T H H |
10 | Academica Do Lobito | 29 | 7 | 11 | 11 | 22 | 35 | -13 | 32 | B T H B B H |
11 | Progresso da Lunda Sul | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 27 | -7 | 31 | B H H T H B |
12 | CRD Libolo | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 33 | -7 | 29 | B H B B T B |
13 | Luanda CIty | 29 | 6 | 7 | 16 | 24 | 44 | -20 | 25 | H T B B B T |
14 | Isaac de Benguela | 29 | 5 | 8 | 16 | 26 | 42 | -16 | 23 | T B H T B B |
15 | Santa Rita FC | 29 | 5 | 8 | 16 | 12 | 31 | -19 | 23 | B B T T B T |
16 | Carmona | 29 | 3 | 9 | 17 | 11 | 49 | -38 | 18 | B T B B B B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola