Kết quả CD Sao Salvador vs Progresso da Lunda Sul, 21h00 ngày 13/04
Kết quả CD Sao Salvador vs Progresso da Lunda Sul Đối đầu CD Sao Salvador vs Progresso da Lunda Sul Phong độ CD Sao Salvador gần đây Phong độ Progresso da Lunda Sul gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Sao Salvador vs Progresso da Lunda Sul
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 24
-
CD Sao Salvador vs Progresso da Lunda Sul: Diễn biến chính
- 4'Filo1-0
- 75'1-1
Joca
- 90'Mbape2-1
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
CD Sao Salvador vs Progresso da Lunda Sul: Số liệu thống kê
- CD Sao SalvadorProgresso da Lunda Sul
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 30 | 20 | 8 | 2 | 45 | 12 | 33 | 68 | T H T B T T |
2 | Wiliete | 30 | 18 | 7 | 5 | 50 | 23 | 27 | 61 | H H B T H B |
3 | Primeiro de Agosto | 30 | 14 | 13 | 3 | 35 | 19 | 16 | 55 | T B T T H H |
4 | Bravos do Maquis | 30 | 11 | 15 | 4 | 35 | 21 | 14 | 48 | H H B T T T |
5 | CD Sao Salvador | 30 | 14 | 6 | 10 | 38 | 25 | 13 | 48 | B T B T T T |
6 | Sagrada Esperanca | 30 | 12 | 11 | 7 | 27 | 24 | 3 | 47 | T H T B B T |
7 | Interclube Luanda | 30 | 10 | 12 | 8 | 34 | 20 | 14 | 42 | B H B T T B |
8 | Desportivo Huila | 30 | 12 | 6 | 12 | 27 | 24 | 3 | 42 | B B T T B B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 30 | 9 | 12 | 9 | 26 | 26 | 0 | 39 | T T T H H H |
10 | Progresso da Lunda Sul | 29 | 7 | 11 | 11 | 20 | 27 | -7 | 32 | H H T H B H |
11 | Academica Do Lobito | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 36 | -14 | 32 | T H B B H B |
12 | CRD Libolo | 30 | 6 | 12 | 12 | 26 | 33 | -7 | 30 | H B B T B H |
13 | Luanda CIty | 30 | 7 | 7 | 16 | 25 | 44 | -19 | 28 | T B B B T T |
14 | Santa Rita FC | 30 | 6 | 8 | 16 | 13 | 31 | -18 | 26 | B T T B T T |
15 | Isaac de Benguela | 30 | 5 | 8 | 17 | 27 | 47 | -20 | 23 | B H T B B B |
16 | Carmona | 29 | 3 | 9 | 17 | 11 | 49 | -38 | 18 | B T B B B B |
CAF CL qualifying Relegation