Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Angola mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Angola mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Petro Atletico de Luanda 23 10 0.43
2 Wiliete 23 16 0.7
3 Primeiro de Agosto 23 16 0.7
4 Bravos do Maquis 23 16 0.7
5 Desportivo Huila 23 18 0.78
6 Interclube Luanda 23 14 0.61
7 Sagrada Esperanca 21 16 0.76
8 CD Sao Salvador 23 20 0.87
9 Academica Do Lobito 23 27 1.17
10 Kabuscorp do Palanca 22 21 0.95
11 CRD Libolo 23 23 1
12 Progresso da Lunda Sul 21 20 0.95
13 Luanda CIty 23 34 1.48
14 Isaac de Benguela 22 35 1.59
15 Carmona 22 37 1.68
16 Santa Rita FC 22 25 1.14

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Angola 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Wiliete 11 5 0.45
2 Petro Atletico de Luanda 11 5 0.45
3 Primeiro de Agosto 12 11 0.92
4 Desportivo Huila 12 5 0.42
5 Interclube Luanda 12 5 0.42
6 Sagrada Esperanca 10 4 0.4
7 CD Sao Salvador 11 4 0.36
8 CRD Libolo 11 5 0.45
9 Kabuscorp do Palanca 11 8 0.73
10 Bravos do Maquis 11 9 0.82
11 Academica Do Lobito 12 14 1.17
12 Luanda CIty 11 10 0.91
13 Progresso da Lunda Sul 10 7 0.7
14 Carmona 12 9 0.75
15 Isaac de Benguela 12 16 1.33
16 Santa Rita FC 11 13 1.18

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Angola 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Petro Atletico de Luanda 12 5 0.42
2 Wiliete 12 11 0.92
3 Bravos do Maquis 12 7 0.58
4 Primeiro de Agosto 11 5 0.45
5 Interclube Luanda 11 9 0.82
6 CD Sao Salvador 12 16 1.33
7 Sagrada Esperanca 11 12 1.09
8 Progresso da Lunda Sul 11 13 1.18
9 Academica Do Lobito 11 13 1.18
10 Desportivo Huila 11 13 1.18
11 Kabuscorp do Palanca 11 13 1.18
12 CRD Libolo 12 18 1.5
13 Santa Rita FC 11 12 1.09
14 Isaac de Benguela 10 19 1.9
15 Luanda CIty 12 24 2
16 Carmona 10 28 2.8
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Angola
Tên khác
Tên Tiếng Anh Angola Girabola League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 24
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)