Đối đầu Wisla Pulawy vs Skra Czestochowa, 21h00 ngày 17/4

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Wisla Pulawy vs Skra Czestochowa

  • Giải đấu: Hạng 2 Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 17/4/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Wisla Pulawy vs Skra Czestochowa trước đây

  • 21/09/2024
    Skra Czestochowa
    2 - 1
    Wisla Pulawy
    1 - 0
    L
  • 27/04/2024
    Wisla Pulawy
    1 - 0
    Skra Czestochowa
    0 - 0
    W
  • 14/10/2023
    Skra Czestochowa
    4 - 1
    Wisla Pulawy
    3 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Wisla Pulawy vs Skra Czestochowa

- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Pulawy vs Skra Czestochowa: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Pulawy vs Skra Czestochowa: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ba Lan 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Pulawy vs Skra Czestochowa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Wisla Pulawy (sân nhà) 1 1 0 0
Wisla Pulawy (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wisla Pulawy thắng
Bại: là số trận Wisla Pulawy thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wisla PulawySkra Czestochowa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 26 20 4 2 54 21 33 64 T T T T B T
2 Polonia Bytom 26 18 4 4 53 24 29 58 H T T T H T
3 KS Wieczysta Krakow 26 18 3 5 56 18 38 57 T B T B B T
4 Chojniczanka Chojnice 26 14 5 7 34 21 13 47 B T T B T H
5 Zaglebie Sosnowiec 26 11 6 9 41 40 1 39 T B B T T B
6 Hutnik Krakow 26 10 7 9 34 46 -12 37 H T B B B H
7 Swit Szczecin 26 10 6 10 43 45 -2 36 B B T B T B
8 Podbeskidzie Bielsko-Biala 26 9 7 10 30 31 -1 34 H T B T T H
9 Resovia Rzeszow 26 9 6 11 37 41 -4 33 T B B H H T
10 KP Calisia Kalisz 25 9 5 11 23 30 -7 32 B B T B B B
11 LKS Lodz II 26 8 7 11 31 41 -10 31 T T B H H B
12 Olimpia Grudziadz 26 8 6 12 33 37 -4 30 B B T T T H
13 Wisla Pulawy 25 9 2 14 34 49 -15 29 H T B B B T
14 Rekord Bielsko-Biala 26 6 10 10 37 44 -7 28 H T H T H H
15 GKS Jastrzebie 26 7 5 14 28 30 -2 26 B B T B T B
16 Skra Czestochowa 26 8 2 16 25 48 -23 26 T B T B B B
17 Zaglebie Lubin B 26 6 7 13 40 44 -4 25 B T T B H T
18 Olimpia Elblag 26 4 6 16 23 46 -23 18 B B T T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: