Kết quả Resovia Rzeszow vs Hutnik Krakow, 22h30 ngày 17/04

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 27

  • Resovia Rzeszow vs Hutnik Krakow: Diễn biến chính

  • 19'
    Radoslaw Kanach
    0-0
  • 21'
    0-0
    Daniel Hoyo-Kowalski
  • 35'
    0-0
    Semik K.
  • 42'
    0-0
    Mateusz Sowinski
  • 56'
    0-1
    goal Filip Wilak
  • 85'
    0-1
    Patryk Kielis
  • 90'
    0-1
    Mateusz Kuzimski
  • 90'
    Radoslaw Adamski
    0-1
  • BXH Hạng 2 Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Resovia Rzeszow vs Hutnik Krakow: Số liệu thống kê

  • Resovia Rzeszow
    Hutnik Krakow
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Polonia Bytom 32 22 5 5 69 33 36 71 B T T T T H
2 Pogon Grodzisk Mazowiecki 32 21 5 6 59 32 27 68 B H B T B B
3 KS Wieczysta Krakow 32 18 6 8 61 26 35 60 H B B B H H
4 Chojniczanka Chojnice 32 17 8 7 44 26 18 59 T H T T H H
5 Swit Szczecin 33 14 9 10 58 52 6 51 H T T H T T
6 Podbeskidzie Bielsko-Biala 32 13 9 10 42 34 8 48 H T T H T T
7 Hutnik Krakow 32 13 7 12 45 55 -10 46 T T B B B T
8 KP Calisia Kalisz 31 13 5 13 32 37 -5 44 B T B T T T
9 Resovia Rzeszow 33 11 9 13 45 48 -3 42 T T H B H H
10 Zaglebie Sosnowiec 32 11 9 12 45 50 -5 42 H B B H B H
11 GKS Jastrzebie 33 12 5 16 34 33 1 41 T B T T T T
12 LKS Lodz II 33 11 8 14 41 49 -8 41 B T H T B B
13 Olimpia Grudziadz 32 11 7 14 40 44 -4 40 T B T B T H
14 Wisla Pulawy 32 12 3 17 44 65 -21 39 T B T B T H
15 Rekord Bielsko-Biala 32 8 11 13 46 53 -7 35 T H B B T B
16 Zaglebie Lubin B 34 9 7 18 54 59 -5 34 B T B B B B
17 Skra Czestochowa 33 9 4 20 31 57 -26 31 T B H B B H
18 Olimpia Elblag 32 4 7 21 27 64 -37 19 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation