Đối đầu Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom, 01h15 ngày 13/4
Kết quả Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom Đối đầu Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom Phong độ Rakow Czestochowa gần đây Phong độ Radomiak Radom gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom
- Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom trước đây
- 05/10/2024Radomiak Radom0 - 2Rakow Czestochowa0 - 1W
- 06/04/2024Radomiak Radom2 - 1Rakow Czestochowa2 - 0L
- 01/10/2023Rakow Czestochowa3 - 0Radomiak Radom1 - 0W
- 10/04/2023Radomiak Radom0 - 0Rakow Czestochowa0 - 0D
- 17/09/2022Rakow Czestochowa3 - 0Radomiak Radom1 - 0W
- 12/02/2022Radomiak Radom0 - 1Rakow Czestochowa0 - 1W
- 29/09/2021Rakow Czestochowa2 - 2Radomiak Radom1 - 1D
- 07/04/2017Radomiak Radom0 - 0Rakow Czestochowa0 - 0D
- 10/09/2016Rakow Czestochowa3 - 0Radomiak Radom2 - 0W
- 05/03/2016Radomiak Radom1 - 0Rakow Czestochowa0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom
- Thống kê lịch sử đối đầu Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 7 | 4 | 2 | 1 |
Hạng 2 Ba Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rakow Czestochowa (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Rakow Czestochowa (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rakow Czestochowa thắng
Bại: là số trận Rakow Czestochowa thua
Thắng: là số trận Rakow Czestochowa thắng
Bại: là số trận Rakow Czestochowa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rakow Czestochowa và Radomiak Radom trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 28 | 17 | 8 | 3 | 42 | 18 | 24 | 59 | T T T T H T |
2 | Lech Poznan | 27 | 17 | 2 | 8 | 50 | 24 | 26 | 53 | T T T B B T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 32 | 16 | 52 | H T T T B H |
4 | Pogon Szczecin | 27 | 14 | 5 | 8 | 45 | 28 | 17 | 47 | T B H T H T |
5 | Legia Warszawa | 27 | 12 | 8 | 7 | 50 | 36 | 14 | 44 | B T H B H T |
6 | Cracovia Krakow | 28 | 11 | 9 | 8 | 50 | 45 | 5 | 42 | T B B T H B |
7 | Gornik Zabrze | 28 | 12 | 4 | 12 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T B B B |
8 | Motor Lublin | 27 | 11 | 7 | 9 | 40 | 46 | -6 | 40 | T T H B T H |
9 | GKS Katowice | 28 | 11 | 6 | 11 | 38 | 37 | 1 | 39 | B T B T B T |
10 | Widzew lodz | 28 | 10 | 6 | 12 | 33 | 41 | -8 | 36 | H B T T T B |
11 | Korona Kielce | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 36 | T T H B B T |
12 | Piast Gliwice | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 29 | -2 | 34 | H T B B B H |
13 | Radomiak Radom | 28 | 10 | 4 | 14 | 38 | 43 | -5 | 34 | H T T T B B |
14 | Zaglebie Lubin | 28 | 8 | 5 | 15 | 24 | 41 | -17 | 29 | B B H B T T |
15 | Puszcza Niepolomice | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B B T B H B |
16 | Slask Wroclaw | 28 | 5 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 25 | B H T T H T |
17 | Stal Mielec | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 43 | -15 | 24 | H B B B B H |
18 | Lechia Gdansk | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B B B T B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: