Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về GKS Tychy vs Gornik Leczna, 22h30 ngày 25/5

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: GKS Tychy vs Gornik Leczna

  • Giải đấu: Hạng nhất Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/5/2025 22:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Gornik Leczna trước đây

  • 23/11/2024
    Gornik Leczna
    2 - 2
    GKS Tychy
    1 - 1
    D
  • 26/05/2024
    GKS Tychy
    0 - 1
    Gornik Leczna
    0 - 0
    L
  • 21/02/2024
    Gornik Leczna
    2 - 0
    GKS Tychy
    1 - 0
    L
  • 29/04/2023
    GKS Tychy
    2 - 1
    Gornik Leczna
    1 - 1
    W
  • 02/10/2022
    Gornik Leczna
    3 - 2
    GKS Tychy
    1 - 0
    L
  • 16/06/2021
    GKS Tychy
    1 - 1
    Gornik Leczna
    1 - 0
    D
  • 07/05/2021
    GKS Tychy
    3 - 1
    Gornik Leczna
    2 - 0
    W
  • 15/11/2020
    Gornik Leczna
    1 - 1
    GKS Tychy
    0 - 0
    D
  • 21/04/2018
    GKS Tychy
    2 - 0
    Gornik Leczna
    0 - 0
    W
  • 22/02/2020
    GKS Tychy
    2 - 0
    Gornik Leczna
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu GKS Tychy vs Gornik Leczna

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Gornik Leczna: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Gornik Leczna: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ba Lan 9 3 3 3
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Gornik Leczna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
GKS Tychy (sân nhà) 6 4 1 1
GKS Tychy (sân khách) 4 0 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS TychyGornik Leczna trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 33 20 9 4 60 24 36 69 H T H T B H
2 LKS Nieciecza 33 20 8 5 68 38 30 68 B T H B T T
3 Wisla Plock 33 17 10 6 56 37 19 61 T H B T T H
4 Wisla Krakow 33 17 8 8 60 32 28 59 T T H B T T
5 Miedz Legnica 33 16 8 9 55 43 12 56 H T H T B B
6 Polonia Warszawa 33 16 7 10 45 36 9 55 T H H B T B
7 GKS Tychy 33 12 14 7 44 35 9 50 T T H H B H
8 Znicz Pruszkow 33 13 10 10 49 41 8 49 B B T H T T
9 Gornik Leczna 33 12 12 9 46 39 7 48 T T H B B H
10 LKS Lodz 33 13 8 12 48 38 10 47 B B T T T T
11 Ruch Chorzow 33 13 8 12 49 45 4 47 B T T T B H
12 Stal Rzeszow 33 9 8 16 42 56 -14 35 H B B B B B
13 Kotwica Kolobrzeg 33 6 12 15 28 50 -22 30 H B T T B H
14 Chrobry Glogow 33 7 9 17 35 59 -24 30 H B H B T H
15 Odra Opole 33 7 9 17 31 59 -28 30 B T H B T B
16 Pogon Siedlce 33 6 9 18 36 52 -16 27 T B H T T H
17 Warta Poznan 33 6 6 21 21 54 -33 24 B B B B B T
18 Stal Stalowa Wola 33 4 11 18 27 62 -35 23 T H B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: