Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Arka Gdynia vs LKS Nieciecza, 19h30 ngày 04/5

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Arka Gdynia vs LKS Nieciecza

  • Giải đấu: Hạng nhất Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 04/5/2025 19:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs LKS Nieciecza trước đây

  • 27/10/2024
    LKS Nieciecza
    2 - 1
    Arka Gdynia
    1 - 0
    L
  • 12/12/2023
    LKS Nieciecza
    2 - 1
    Arka Gdynia
    1 - 1
    L
  • 21/07/2023
    Arka Gdynia
    2 - 2
    LKS Nieciecza
    1 - 2
    D
  • 03/06/2023
    LKS Nieciecza
    2 - 1
    Arka Gdynia
    1 - 0
    L
  • 06/11/2022
    Arka Gdynia
    1 - 2
    LKS Nieciecza
    1 - 0
    L
  • 21/04/2021
    Arka Gdynia
    1 - 1
    LKS Nieciecza
    0 - 0
    D
  • 25/09/2020
    LKS Nieciecza
    0 - 1
    Arka Gdynia
    0 - 0
    W
  • 12/05/2018
    LKS Nieciecza
    2 - 1
    Arka Gdynia
    1 - 1
    L
  • 13/03/2018
    Arka Gdynia
    4 - 0
    LKS Nieciecza
    3 - 0
    W
  • 14/10/2017
    LKS Nieciecza
    1 - 1
    Arka Gdynia
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Arka Gdynia vs LKS Nieciecza

- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs LKS Nieciecza: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs LKS Nieciecza: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ba Lan 7 1 2 4
VĐQG Ba Lan 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs LKS Nieciecza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Arka Gdynia (sân nhà) 4 1 2 1
Arka Gdynia (sân khách) 6 1 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arka Gdynia thắng
Bại: là số trận Arka Gdynia thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arka GdyniaLKS Nieciecza trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 30 19 8 3 56 20 36 65 T T T H T H
2 LKS Nieciecza 30 18 8 4 60 34 26 62 H T T B T H
3 Wisla Plock 31 16 9 6 53 35 18 57 T T T H B T
4 Wisla Krakow 31 15 8 8 53 32 21 53 T T T T H B
5 Miedz Legnica 30 15 8 7 52 35 17 53 B B T H T H
6 Polonia Warszawa 30 15 7 8 41 31 10 52 T T T T H H
7 GKS Tychy 30 12 12 6 40 29 11 48 T T T T T H
8 Gornik Leczna 31 12 11 8 43 34 9 47 T H T T H B
9 Ruch Chorzow 31 13 7 11 46 40 6 46 B B B T T T
10 Znicz Pruszkow 30 11 9 10 40 39 1 42 H B T B B T
11 LKS Lodz 30 10 8 12 39 37 2 38 B H B B B T
12 Stal Rzeszow 30 9 8 13 41 47 -6 35 B B B H B B
13 Odra Opole 30 6 9 15 26 54 -28 27 B B B B T H
14 Kotwica Kolobrzeg 30 5 11 14 23 44 -21 26 B B H H B T
15 Chrobry Glogow 30 6 8 16 30 54 -24 26 B T B H B H
16 Pogon Siedlce 31 5 8 18 32 51 -19 23 H B T B H T
17 Warta Poznan 31 5 6 20 19 52 -33 21 B B B B B B
18 Stal Stalowa Wola 30 3 11 16 24 50 -26 20 H B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: