Phong độ LKS Nieciecza gần đây, KQ LKS Nieciecza mới nhất
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
- 06/04/2025LKS NiecieczaStal Rzeszow1 - 0W
- 30/03/2025Stal Stalowa WolaLKS Nieciecza2 - 1D
- 15/03/2025LKS NiecieczaGKS Tychy1 - 1W
- 11/03/2025Wisla PlockLKS Nieciecza2 - 0L
- 04/03/2025Ruch ChorzowLKS Nieciecza1 - 1D
- 22/02/2025LKS NiecieczaPogon Siedlce0 - 0D
- 15/02/2025Odra OpoleLKS Nieciecza2 - 0D
- 07/02/2025LKS NiecieczaPolonia Bytom2 - 0W
- 31/01/2025LKS NiecieczaFC Karpaty Lviv1 - 1W
- 30/01/2025LKS NiecieczaFK Buducnost Podgorica2 - 4L
Thống kê phong độ LKS Nieciecza gần đây, KQ LKS Nieciecza mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ LKS Nieciecza gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 7 | 2 | 4 | 1 |
Phong độ LKS Nieciecza gần đây: theo giải đấu
- 07/02/2025LKS NiecieczaPolonia Bytom2 - 0W
- 31/01/2025LKS NiecieczaFC Karpaty Lviv1 - 1W
- 30/01/2025LKS NiecieczaFK Buducnost Podgorica2 - 4L
- 06/04/2025LKS NiecieczaStal Rzeszow1 - 0W
- 30/03/2025Stal Stalowa WolaLKS Nieciecza2 - 1D
- 15/03/2025LKS NiecieczaGKS Tychy1 - 1W
- 11/03/2025Wisla PlockLKS Nieciecza2 - 0L
- 04/03/2025Ruch ChorzowLKS Nieciecza1 - 1D
- 22/02/2025LKS NiecieczaPogon Siedlce0 - 0D
- 15/02/2025Odra OpoleLKS Nieciecza2 - 0D
- Kết quả LKS Nieciecza mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả LKS Nieciecza mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập LKS Nieciecza gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LKS Nieciecza (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
LKS Nieciecza (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 26 | 17 | 6 | 3 | 49 | 17 | 32 | 57 | T H T T T T |
2 | LKS Nieciecza | 26 | 16 | 7 | 3 | 55 | 28 | 27 | 55 | H H B T H T |
3 | Wisla Plock | 26 | 13 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 47 | T T T H B T |
4 | Miedz Legnica | 26 | 13 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | 45 | T B B T B B |
5 | Polonia Warszawa | 26 | 13 | 5 | 8 | 35 | 29 | 6 | 44 | T T H T T T |
6 | Wisla Krakow | 26 | 12 | 7 | 7 | 45 | 25 | 20 | 43 | T H T B T T |
7 | Gornik Leczna | 26 | 10 | 9 | 7 | 39 | 31 | 8 | 39 | B B B B T T |
8 | GKS Tychy | 26 | 9 | 11 | 6 | 34 | 27 | 7 | 38 | T T T B T T |
9 | Ruch Chorzow | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 32 | 3 | 37 | B H B H B B |
10 | Znicz Pruszkow | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 33 | 1 | 36 | B T T H H B |
11 | LKS Lodz | 26 | 9 | 8 | 9 | 36 | 29 | 7 | 35 | B H T T B H |
12 | Stal Rzeszow | 25 | 9 | 7 | 9 | 39 | 37 | 2 | 34 | H T T H B B |
13 | Chrobry Glogow | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 48 | -22 | 24 | B T H B B T |
14 | Odra Opole | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 49 | -28 | 23 | H B B H T B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 26 | 4 | 9 | 13 | 19 | 40 | -21 | 21 | B H H H B B |
16 | Warta Poznan | 26 | 5 | 6 | 15 | 17 | 41 | -24 | 21 | H B B B H B |
17 | Pogon Siedlce | 26 | 3 | 7 | 16 | 25 | 45 | -20 | 16 | H B B H T H |
18 | Stal Stalowa Wola | 26 | 2 | 10 | 14 | 19 | 45 | -26 | 16 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan