Kết quả LKS Nieciecza vs Stal Rzeszow, 17h00 ngày 06/04

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 26

  • LKS Nieciecza vs Stal Rzeszow: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Kamil Koscielny
  • 41'
    Andrzej Trubeha goal 
    1-0
  • 50'
    Bartosz Kopacz (Assist:Damian Hilbrycht) goal 
    2-0
  • 52'
    Andrzej Trubeha (Assist:Morgan Fabender) goal 
    3-0
  • 56'
    3-0
    Karol Lysiak
  • 59'
    Artem Putivtsev
    3-0
  • 70'
    3-1
    goal Andreja Prokic (Assist:Cesar Pena)
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • LKS Nieciecza vs Stal Rzeszow: Số liệu thống kê

  • LKS Nieciecza
    Stal Rzeszow
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 33 20 9 4 60 24 36 69 H T H T B H
2 LKS Nieciecza 33 20 8 5 68 38 30 68 B T H B T T
3 Wisla Plock 33 17 10 6 56 37 19 61 T H B T T H
4 Wisla Krakow 33 17 8 8 60 32 28 59 T T H B T T
5 Miedz Legnica 33 16 8 9 55 43 12 56 H T H T B B
6 Polonia Warszawa 33 16 7 10 45 36 9 55 T H H B T B
7 GKS Tychy 33 12 14 7 44 35 9 50 T T H H B H
8 Znicz Pruszkow 33 13 10 10 49 41 8 49 B B T H T T
9 Gornik Leczna 33 12 12 9 46 39 7 48 T T H B B H
10 LKS Lodz 33 13 8 12 48 38 10 47 B B T T T T
11 Ruch Chorzow 33 13 8 12 49 45 4 47 B T T T B H
12 Stal Rzeszow 33 9 8 16 42 56 -14 35 H B B B B B
13 Kotwica Kolobrzeg 33 6 12 15 28 50 -22 30 H B T T B H
14 Chrobry Glogow 33 7 9 17 35 59 -24 30 H B H B T H
15 Odra Opole 33 7 9 17 31 59 -28 30 B T H B T B
16 Pogon Siedlce 33 6 9 18 36 52 -16 27 T B H T T H
17 Warta Poznan 33 6 6 21 21 54 -33 24 B B B B B T
18 Stal Stalowa Wola 33 4 11 18 27 62 -35 23 T H B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation