Kết quả SD Raiders FC vs Bulls Academy, 12h10 ngày 26/04
Kết quả SD Raiders FC vs Bulls Academy Đối đầu SD Raiders FC vs Bulls Academy Phong độ SD Raiders FC gần đây Phong độ Bulls Academy gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202512:10
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.97O 3
0.85U 3
0.951
1.75X
3.802
3.50Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SD Raiders FC vs Bulls Academy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 12
-
SD Raiders FC vs Bulls Academy: Diễn biến chính
- 6'0-1
Atiya Waraga
- 22'0-1
- 23'Sebastian Malfara1-1
- 43'1-1
- 62'1-2
Zane Helweh
- 73'1-2
- 87'1-2
- 90'1-2
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
SD Raiders FC vs Bulls Academy: Số liệu thống kê
- SD Raiders FCBulls Academy
- 10Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút13
-
- 6Sút trúng cầu môn9
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 46Pha tấn công72
-
- 37Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SD Raiders FC | 15 | 11 | 1 | 3 | 31 | 18 | 13 | 34 | T B T B T T |
2 | Northern Tigers | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 29 | T T B T B H |
3 | Bulls Academy | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 20 | 6 | 28 | B H T T T T |
4 | University NSW | 15 | 7 | 6 | 2 | 32 | 14 | 18 | 27 | H H H T T H |
5 | Newcastle Jets FC (Youth) | 15 | 8 | 3 | 4 | 33 | 24 | 9 | 27 | T H B B T T |
6 | Blacktown Spartans | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B T T B T T |
7 | Inter Lions | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 24 | H T T T H T |
8 | Canterbury Bankstown FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 24 | -1 | 22 | H T H H T B |
9 | Rydalmere Lions FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 33 | 28 | 5 | 21 | T T B T B B |
10 | Bankstown City Lions | 15 | 6 | 2 | 7 | 20 | 24 | -4 | 20 | T H T B B T |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 15 | 4 | 4 | 7 | 24 | 33 | -9 | 16 | H H T T B H |
12 | Dulwich Hill SC | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 15 | H T B B B B |
13 | Hills Brumbies | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 23 | -8 | 12 | H H B H B B |
14 | Bonnyrigg White Eagles | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 29 | -11 | 12 | B B B B H B |
15 | Mounties Wanderers | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 24 | -15 | 12 | B B B B T B |
16 | Macarthur Rams | 15 | 1 | 6 | 8 | 14 | 26 | -12 | 9 | H H B H B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW