Kết quả Hake Ya Dong in Sydney City vs Bulls Academy, 13h30 ngày 10/05
Kết quả Hake Ya Dong in Sydney City vs Bulls Academy Đối đầu Hake Ya Dong in Sydney City vs Bulls Academy Phong độ Hake Ya Dong in Sydney City gần đây Phong độ Bulls Academy gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202513:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.94O 3
0.90U 3
0.901
2.90X
3.802
1.95Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 0.5
0.18U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hake Ya Dong in Sydney City vs Bulls Academy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 14
-
Hake Ya Dong in Sydney City vs Bulls Academy: Diễn biến chính
- 10'0-1
- 18'1-1
- 42'1-2
- 51'1-2
- 64'1-2
- 73'1-2
- 76'1-2
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Hake Ya Dong in Sydney City vs Bulls Academy: Số liệu thống kê
- Hake Ya Dong in Sydney CityBulls Academy
- 5Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 22Tổng cú sút12
-
- 13Sút trúng cầu môn9
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 81Pha tấn công90
-
- 80Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SD Raiders FC | 15 | 11 | 1 | 3 | 31 | 18 | 13 | 34 | T B T B T T |
2 | Northern Tigers | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 29 | T T B T B H |
3 | Bulls Academy | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 20 | 6 | 28 | B H T T T T |
4 | University NSW | 15 | 7 | 6 | 2 | 32 | 14 | 18 | 27 | H H H T T H |
5 | Newcastle Jets FC (Youth) | 15 | 8 | 3 | 4 | 33 | 24 | 9 | 27 | T H B B T T |
6 | Blacktown Spartans | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B T T B T T |
7 | Inter Lions | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 24 | H T T T H T |
8 | Canterbury Bankstown FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 24 | -1 | 22 | H T H H T B |
9 | Rydalmere Lions FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 33 | 28 | 5 | 21 | T T B T B B |
10 | Bankstown City Lions | 15 | 6 | 2 | 7 | 20 | 24 | -4 | 20 | T H T B B T |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 15 | 4 | 4 | 7 | 24 | 33 | -9 | 16 | H H T T B H |
12 | Dulwich Hill SC | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 15 | H T B B B B |
13 | Hills Brumbies | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 23 | -8 | 12 | H H B H B B |
14 | Bonnyrigg White Eagles | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 29 | -11 | 12 | B B B B H B |
15 | Mounties Wanderers | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 24 | -15 | 12 | B B B B T B |
16 | Macarthur Rams | 15 | 1 | 6 | 8 | 14 | 26 | -12 | 9 | H H B H B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW