Kết quả Newmarket SFC vs University of Queensland, 16h30 ngày 07/05
Kết quả Newmarket SFC vs University of Queensland Đối đầu Newmarket SFC vs University of Queensland Phong độ Newmarket SFC gần đây Phong độ University of Queensland gần đây
- Thứ tư, Ngày 07/05/202516:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.80+1.5
0.90O 4
0.82U 4
0.821
1.40X
5.002
4.80Hiệp 1-0.75
0.96+0.75
0.76O 1.75
0.86U 1.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newmarket SFC vs University of Queensland
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Australian cloth 2025 » vòng 3
-
Newmarket SFC vs University of Queensland: Diễn biến chính
- 24'1-0
- 40'1-0
- 41'1-1
- 52'2-1
- 54'2-1
- 57'3-1
- 58'3-1
- 68'4-1
- 78'4-1
- 79'5-1
- BXH Australian cloth
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Newmarket SFC vs University of Queensland: Số liệu thống kê
- Newmarket SFCUniversity of Queensland
- 4Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 23Tổng cú sút8
-
- 13Sút trúng cầu môn5
-
- 10Sút ra ngoài3
-
- 132Pha tấn công88
-
- 79Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Australian cloth 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Virginia United | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 7 | 19 | 18 | T T T T T T |
2 | Newmarket SFC | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 4 | 15 | 15 | T T T T T |
3 | AC Carina | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 12 | 7 | 15 | T T T T T B |
4 | Springfield United | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 9 | 5 | 15 | T B B T T T |
5 | Mount Gravatt Hawks | 5 | 3 | 2 | 0 | 15 | 10 | 5 | 11 | T H H T T |
6 | North Pine United | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | B H T B T T |
7 | Redcliffe PCYC | 6 | 3 | 0 | 3 | 19 | 17 | 2 | 9 | T T T B B B |
8 | Yeronga Eagles | 6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 17 | -3 | 6 | T B T B B B |
9 | North Brisbane | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 4 | B B H B T |
10 | Ipswich knights SC | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 | B B B T |
11 | Bayside United FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 28 | -22 | 3 | B B B T B B |
12 | Centenary Stormers | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 1 | B H B B B B |
13 | University of Queensland | 6 | 0 | 1 | 5 | 9 | 19 | -10 | 1 | B B H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW