Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Apia L Tigers Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ, 14h15 ngày 18/5

NSW Premier W-League 2025: Apia L Tigers Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ

Lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 4 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Australia New South Wales Cup Women 1 0 1 0
NSW Premier W-League 6 4 2 0
New South Wales NPL Úc Nữ 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Sydney Olympic FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Apia L Tigers Nữ (sân nhà) 3 3 0 0
Apia L Tigers Nữ (sân khách) 5 1 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Apia L Tigers Nữ thắng
Bại: là số trận Apia L Tigers Nữ thua

BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Apia L Tigers NữSydney Olympic FC Nữ trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH NSW Premier W-League 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mt Druitt Town Rangers FC (W) 10 7 2 1 15 9 6 23 T T T T T B
2 Manly Utd (W) 10 6 3 1 22 8 14 21 H H T T B T
3 Illawarra Stingrays (W) 10 6 3 1 18 12 6 21 T T H B T T
4 Northern Tigers FC (W) 11 5 4 2 25 17 8 19 T H T B B T
5 NWS Spirit (W) 11 6 1 4 18 16 2 19 T B T T T B
6 Apia L Tigers (W) 10 5 1 4 14 14 0 16 B T B B H T
7 Bulls Academy (W) 10 4 2 4 18 14 4 14 T B H T T T
8 UNSW FC (W) 10 3 4 3 21 17 4 13 B H T H H B
9 WS Wanderers B (W) 10 4 1 5 15 22 -7 13 T H T B B B
10 Gladesville Ravens (W) 10 2 3 5 12 16 -4 9 T B H T H B
11 Maca Searle (W) 10 3 0 7 13 23 -10 9 T B B B B T
12 University of Sydney (W) 10 2 2 6 11 14 -3 8 B T B H T B
13 Aime Rigi (W) 9 2 1 6 19 24 -5 7 B B B B H T
14 Sydney Olympic FC (W) 9 0 3 6 8 23 -15 3 B H B B B B

Cập nhật: