Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về St George Saints vs Sydney FC (Youth), 16h30 ngày 02/5

Ngoại hạng Úc bang NSW 2025: St George Saints vs Sydney FC (Youth)

Lịch sử đối đầu St George Saints vs Sydney FC (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu St George Saints vs Sydney FC (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu St George Saints vs Sydney FC (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu St George Saints vs Sydney FC (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ngoại hạng Úc bang NSW 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu St George Saints vs Sydney FC (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
St George Saints (sân nhà) 1 1 0 0
St George Saints (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận St George Saints thắng
Bại: là số trận St George Saints thua

BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang NSW mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St George SaintsSydney FC (Youth) trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang NSW mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Marconi Stallions 12 9 3 0 21 7 14 30 T T T T T T
2 Rockdale City Suns 12 7 3 2 33 18 15 24 T B H T T T
3 Blacktown City Demons 12 7 3 2 24 21 3 24 B H T T T T
4 Spirit FC 12 6 4 2 22 14 8 22 T H H B B H
5 A.P.I.A. Leichhardt Tigers 12 6 2 4 35 24 11 20 T T B T T B
6 Manly United 12 5 3 4 25 12 13 18 B H T B B T
7 Wollongong Wolves 12 4 5 3 23 19 4 17 B B B T H T
8 Sydney Olympic 11 4 4 3 21 14 7 16 H B T H T B
9 St George Saints 12 4 3 5 23 22 1 15 T T T B B H
10 Sydney United 12 4 3 5 18 21 -3 15 B T T B T B
11 Sydney FC (Youth) 12 4 3 5 12 17 -5 15 T B H T H T
12 St George City FA 12 4 2 6 16 17 -1 14 T B B H T T
13 Sutherland Sharks 12 3 2 7 11 24 -13 11 T H B B B B
14 Mt Druitt Town Rangers FC 12 2 2 8 12 29 -17 8 B T B B B B
15 Western Sydney Wanderers AM 12 2 2 8 8 27 -19 8 B B H T B B
16 Central Coast Mariners (Youth) 11 1 2 8 10 28 -18 5 H B B B B B

Cập nhật: