Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Melbourne Victory FC (Youth) vs Dandenong Thunder, 17h00 ngày 28/4

Ngoại hạng Úc bang VIC 2025: Melbourne Victory FC (Youth) vs Dandenong Thunder

Lịch sử đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Dandenong Thunder trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Dandenong Thunder

- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Dandenong Thunder: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Dandenong Thunder: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất khu vực Victorian 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs Dandenong Thunder: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Melbourne Victory FC (Youth) (sân nhà) 0 0 0 0
Melbourne Victory FC (Youth) (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Melbourne Victory FC (Youth) thắng
Bại: là số trận Melbourne Victory FC (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang VIC mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Melbourne Victory FC (Youth)Dandenong Thunder trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Avondale FC 11 9 0 2 31 11 20 27 T B T T T B
2 Heidelberg United 11 8 1 2 28 12 16 25 T T T T T T
3 Oakleigh Cannons 11 8 1 2 25 9 16 25 B T T T T T
4 Dandenong Thunder 10 7 1 2 21 12 9 22 T T T B T T
5 Preston Lions 11 5 3 3 16 14 2 18 B B B T H T
6 Hume City 11 5 2 4 16 18 -2 17 B H B B T T
7 Green Gully Cavaliers 11 4 3 4 12 16 -4 15 T H T B T T
8 Dandenong City SC 11 3 4 4 21 21 0 13 H B T B B T
9 Melbourne Victory FC (Youth) 10 3 3 4 14 17 -3 12 B T T B T H
10 St Albans Saints 11 3 1 7 19 22 -3 10 T T B B B B
11 South Melbourne 11 2 3 6 9 18 -9 9 B H B H B B
12 Melbourne Knights 11 3 0 8 13 23 -10 9 B B T B B B
13 Altona Magic 11 1 4 6 5 15 -10 7 H H B H B B
14 Port Melbourne 11 2 0 9 9 31 -22 6 B B T B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: