Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Armadale SC vs Stirling Macedonia, 14h00 ngày 31/5
Kết quả Armadale SC vs Stirling Macedonia Đối đầu Armadale SC vs Stirling Macedonia Phong độ Armadale SC gần đây Phong độ Stirling Macedonia gần đây
Tây Úc 2025: Armadale SC vs Stirling Macedonia
- Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Armadale SC vs Stirling Macedonia trước đây
- 24/08/2024Stirling Macedonia4 - 5Armadale SC1 - 3W
- 01/06/2024Armadale SC5 - 0Stirling Macedonia3 - 0W
- 08/07/2023Stirling Macedonia2 - 0Armadale SC1 - 0L
- 27/05/2023Armadale SC0 - 5Stirling Macedonia0 - 1L
- 11/06/2022Stirling Macedonia0 - 0Armadale SC0 - 0D
- 19/03/2022Armadale SC1 - 2Stirling Macedonia1 - 1L
- 17/02/2023Armadale SC4 - 1Stirling Macedonia2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Armadale SC vs Stirling Macedonia
- Thống kê lịch sử đối đầu Armadale SC vs Stirling Macedonia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Armadale SC vs Stirling Macedonia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 6 | 2 | 1 | 3 |
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Armadale SC vs Stirling Macedonia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Armadale SC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Armadale SC (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Armadale SC thắng
Bại: là số trận Armadale SC thua
Thắng: là số trận Armadale SC thắng
Bại: là số trận Armadale SC thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Armadale SC và Stirling Macedonia trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 5 | 15 | 23 | T T T H H T |
2 | Olympic Kingsway SC | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 8 | 11 | 20 | B T T H H T |
3 | Perth Glory (Youth) | 9 | 5 | 3 | 1 | 26 | 7 | 19 | 18 | T T T H H B |
4 | Perth SC | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 15 | T H T H B B |
5 | Armadale SC | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 14 | 3 | 15 | T B B H T T |
6 | Perth RedStar | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 11 | T B B B T T |
7 | Stirling Macedonia | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 9 | H T B T B H |
8 | Western Knights | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 21 | -9 | 9 | B B B H T H |
9 | Sorrento F.C. | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 8 | B H T B T B |
10 | Balcatta FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | B B B T H H |
11 | Fremantle City | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 22 | -9 | 8 | H H T T B B |
12 | Floreat Athena | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 19 | -13 | 3 | B H B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW