Phong độ Armadale SC gần đây, KQ Armadale SC mới nhất
Phong độ Armadale SC gần đây
- 12/04/2025Olympic Kingsway SCArmadale SC3 - 0L
- 05/04/2025Armadale SCBalcatta FC0 - 0W
- 01/04/2025Armadale SCWestern Knights0 - 0W
- 22/03/2025Perth RedStarArmadale SC1 - 0D
- 15/03/2025Armadale SCFloreat Athena0 - 0D
- 23/02/2025Armadale SCPerth Glory (Youth)0 - 0L
- 15/02/2025Bayswater CityArmadale SC1 - 2D
- 09/02/2025Armadale SCOlympic Kingsway SC0 - 0L
- 31/01/2025Fremantle CityArmadale SC0 - 3W
- 25/01/2025Armadale SCBalcatta FC2 - 0W
Thống kê phong độ Armadale SC gần đây, KQ Armadale SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Armadale SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Tây Úc | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Australia West Premier Bam Creative Night Series | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Armadale SC gần đây: theo giải đấu
- 05/04/2025Armadale SCBalcatta FC0 - 0W
- 01/04/2025Armadale SCWestern Knights0 - 0W
- 22/03/2025Perth RedStarArmadale SC1 - 0D
- 15/03/2025Armadale SCFloreat Athena0 - 0D
- 23/02/2025Armadale SCPerth Glory (Youth)0 - 0L
- 15/02/2025Bayswater CityArmadale SC1 - 2D
- 09/02/2025Armadale SCOlympic Kingsway SC0 - 0L
- 31/01/2025Fremantle CityArmadale SC0 - 3W
- 25/01/2025Armadale SCBalcatta FC2 - 0W
- 12/04/2025Olympic Kingsway SCArmadale SC3 - 0L
- Kết quả Armadale SC mới nhất ở giải Tây Úc
- Kết quả Armadale SC mới nhất ở giải Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Kết quả Armadale SC mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Armadale SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Armadale SC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Armadale SC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Tây Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Perth Glory (Youth) | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 10 | T T H T |
3 | Perth SC | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 10 | T T H T |
4 | Olympic Kingsway SC | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T B |
5 | Armadale SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 8 | H H T T |
6 | Perth RedStar | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H H B T |
7 | Western Knights | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
8 | Balcatta FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B T B |
9 | Stirling Macedonia | 4 | 0 | 2 | 2 | 7 | 11 | -4 | 2 | B B H H |
10 | Sorrento F.C. | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B H B |
11 | Fremantle City | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B B H |
12 | Floreat Athena | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 1 | H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD