Kết quả Fremantle City vs Armadale SC, 14h00 ngày 24/05
Kết quả Fremantle City vs Armadale SC Đối đầu Fremantle City vs Armadale SC Phong độ Fremantle City gần đây Phong độ Armadale SC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202514:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 3
0.90U 3
0.901
2.25X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.89-0
0.93O 1.5
0.87U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fremantle City vs Armadale SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Tây Úc 2025 » vòng 9
-
Fremantle City vs Armadale SC: Diễn biến chính
- 4'0-1
Pieter Jacobsz
- 15'0-2
Amir Ajan
- 22'0-3
Pieter Jacobsz
- 39'0-4
Amir Ajan
- 45'0-4
- 70'0-5
Pieter Jacobsz
- 90'0-5
- 90'0-5
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Fremantle City vs Armadale SC: Số liệu thống kê
- Fremantle CityArmadale SC
- 4Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút13
-
- 2Sút trúng cầu môn9
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 88Pha tấn công78
-
- 77Tấn công nguy hiểm105
-
BXH Tây Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 10 | 8 | 2 | 0 | 22 | 5 | 17 | 26 | T T H H T T |
2 | Olympic Kingsway SC | 10 | 7 | 2 | 1 | 25 | 8 | 17 | 23 | T T H H T T |
3 | Perth Glory (Youth) | 10 | 6 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 21 | T T H H B T |
4 | Perth SC | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 19 | 0 | 15 | H T H B B B |
5 | Armadale SC | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 20 | -2 | 15 | B B H T T B |
6 | Perth RedStar | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 16 | -3 | 14 | B B B T T T |
7 | Stirling Macedonia | 10 | 3 | 3 | 4 | 20 | 20 | 0 | 12 | T B T B H T |
8 | Western Knights | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 21 | -9 | 10 | B B H T H H |
9 | Sorrento F.C. | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | H T B T B H |
10 | Balcatta FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B T H H B |
11 | Fremantle City | 10 | 2 | 2 | 6 | 13 | 24 | -11 | 8 | H T T B B B |
12 | Floreat Athena | 10 | 0 | 3 | 7 | 7 | 22 | -15 | 3 | H B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW