Đối đầu Armadale SC vs Balcatta FC, 14h00 ngày 05/4
Kết quả Armadale SC vs Balcatta FC Đối đầu Armadale SC vs Balcatta FC Phong độ Armadale SC gần đây Phong độ Balcatta FC gần đây
Tây Úc 2025: Armadale SC vs Balcatta FC
- Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Armadale SC vs Balcatta FC trước đây
- 25/01/2025Armadale SC4 - 1Balcatta FC2 - 0W
- 27/01/2024Armadale SC1 - 1Balcatta FC0 - 0D
- 03/02/2023Balcatta FC1 - 3Armadale SC1 - 0W
- 20/08/2024Armadale SC1 - 3Balcatta FC1 - 0L
- 25/05/2024Balcatta FC1 - 0Armadale SC0 - 0L
- 19/08/2023Balcatta FC0 - 1Armadale SC0 - 0W
- 06/05/2023Armadale SC5 - 3Balcatta FC2 - 2W
- 02/07/2022Balcatta FC1 - 3Armadale SC1 - 2W
- 09/04/2022Armadale SC6 - 0Balcatta FC0 - 0W
- 27/04/2024Armadale SC1 - 2Balcatta FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Armadale SC vs Balcatta FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Armadale SC vs Balcatta FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Armadale SC vs Balcatta FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 3 | 2 | 1 | 0 |
Tây Úc | 6 | 4 | 0 | 2 |
Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Armadale SC vs Balcatta FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Armadale SC (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Armadale SC (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Armadale SC thắng
Bại: là số trận Armadale SC thua
Thắng: là số trận Armadale SC thắng
Bại: là số trận Armadale SC thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Armadale SC và Balcatta FC trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T T B |
2 | Bayswater City | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T T |
3 | Perth Glory (Youth) | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 7 | T T H T |
4 | Perth SC | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 7 | T T H T |
5 | Armadale SC | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | H H T T |
6 | Western Knights | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B |
7 | Balcatta FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T B |
8 | Perth RedStar | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B T |
9 | Sorrento F.C. | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H B |
10 | Stirling Macedonia | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 1 | B B H |
11 | Floreat Athena | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 | H B B B |
12 | Fremantle City | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW