Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về St George City FA vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers, 16h15 ngày 10/5

Ngoại hạng Úc bang NSW 2025: St George City FA vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers

Lịch sử đối đầu St George City FA vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers trước đây

Thống kê thành tích đối đầu St George City FA vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers

- Thống kê lịch sử đối đầu St George City FA vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu St George City FA vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ngoại hạng Úc bang NSW 4 1 0 3
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu St George City FA vs A.P.I.A. Leichhardt Tigers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
St George City FA (sân nhà) 3 2 0 1
St George City FA (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận St George City FA thắng
Bại: là số trận St George City FA thua

BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang NSW mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St George City FAA.P.I.A. Leichhardt Tigers trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang NSW mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Marconi Stallions 13 10 3 0 24 7 17 33 T T T T T T
2 Rockdale City Suns 13 8 3 2 37 18 19 27 B H T T T T
3 Blacktown City Demons 13 8 3 2 28 21 7 27 H T T T T T
4 Spirit FC 13 7 4 2 23 14 9 25 H H B B H T
5 A.P.I.A. Leichhardt Tigers 13 7 2 4 37 24 13 23 T B T T B T
6 Manly United 13 5 3 5 25 15 10 18 H T B B T B
7 Sydney United 13 5 3 5 20 21 -1 18 T T B T B T
8 Wollongong Wolves 13 4 5 4 23 20 3 17 B B T H T B
9 St George City FA 13 5 2 6 19 19 0 17 B B H T T T
10 Sydney Olympic 12 4 4 4 21 18 3 16 B T H T B B
11 St George Saints 12 4 3 5 23 22 1 15 T T T B B H
12 Sydney FC (Youth) 12 4 3 5 12 17 -5 15 T B H T H T
13 Sutherland Sharks 13 3 2 8 11 26 -15 11 H B B B B B
14 Mt Druitt Town Rangers FC 13 2 2 9 12 31 -19 8 T B B B B B
15 Western Sydney Wanderers AM 13 2 2 9 8 31 -23 8 B H T B B B
16 Central Coast Mariners (Youth) 12 1 2 9 12 31 -19 5 B B B B B B

Cập nhật: