Đối đầu Lafnitz vs SV Horn, 20h30 ngày 02/11
Kết quả Lafnitz vs SV Horn Đối đầu Lafnitz vs SV Horn Phong độ Lafnitz gần đây Phong độ SV Horn gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Lafnitz vs SV Horn
- Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lafnitz vs SV Horn trước đây
- 05/04/2024SV Horn2 - 1Lafnitz0 - 0L
- 15/09/2023Lafnitz2 - 0SV Horn1 - 0W
- 07/04/2023SV Horn1 - 2Lafnitz1 - 2W
- 30/10/2022Lafnitz1 - 1SV Horn1 - 0D
- 19/03/2022SV Horn2 - 1Lafnitz1 - 0L
- 27/08/2021Lafnitz5 - 1SV Horn2 - 1W
- 13/03/2021Lafnitz3 - 2SV Horn0 - 1W
- 25/09/2020SV Horn0 - 1Lafnitz0 - 1W
- 23/06/2020SV Horn3 - 2Lafnitz0 - 1L
- 21/09/2019Lafnitz2 - 3SV Horn2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Lafnitz vs SV Horn
- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs SV Horn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs SV Horn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs SV Horn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lafnitz (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Lafnitz (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lafnitz thắng
Bại: là số trận Lafnitz thua
Thắng: là số trận Lafnitz thắng
Bại: là số trận Lafnitz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lafnitz và SV Horn trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 11 | 8 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 25 | T H T T T B |
2 | SV Ried | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 23 | H T B B H T |
3 | SC Bregenz | 11 | 6 | 4 | 1 | 21 | 12 | 9 | 22 | T T T T H H |
4 | Kapfenberg | 11 | 7 | 0 | 4 | 14 | 15 | -1 | 21 | B T B B T B |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 24 | 19 | 5 | 19 | B T T T B B |
6 | First Wien 1894 | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 18 | 2 | 19 | T B T B T T |
7 | SKU Amstetten | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 14 | 4 | 17 | B H B T B T |
8 | Austria Lustenau | 11 | 3 | 8 | 0 | 10 | 6 | 4 | 17 | T H H T H H |
9 | FC Liefering | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B H T T |
10 | Sturm Graz (Youth) | 11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 17 | 2 | 14 | H T H T H T |
11 | St.Polten | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 12 | 0 | 13 | T H B T H T |
12 | Floridsdorfer AC | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 14 | -2 | 11 | B T B H B B |
13 | ASK Voitsberg | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 8 | H B H T T B |
14 | SV Horn | 11 | 2 | 2 | 7 | 17 | 30 | -13 | 8 | T H B B H B |
15 | SV Stripfing Weiden | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 17 | -8 | 6 | B B H B B B |
16 | Lafnitz | 11 | 1 | 2 | 8 | 13 | 25 | -12 | 5 | B B B B B T |
Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: