Kết quả SV Horn vs Lafnitz, 23h00 ngày 02/05
Kết quả SV Horn vs Lafnitz Đối đầu SV Horn vs Lafnitz Phong độ SV Horn gần đây Phong độ Lafnitz gần đây
- Thứ sáu, Ngày 02/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.02O 3
0.86U 3
0.981
2.05X
3.602
3.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.72O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Horn vs Lafnitz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 27
-
SV Horn vs Lafnitz: Diễn biến chính
- 22'Dalibor Velimirovic0-0
- 37'Haris Ismailcebioglu (Assist:Karim Conte)1-0
- 40'1-0Alvaro Henry
- 45'1-0Alvaro Henry
- 48'Kilian Bauernfeind1-0
- 51'Raymond Frimpong Owusu (Assist:Paul Lipczinski)2-0
- 77'Raymond Frimpong Owusu (Assist:Haris Ismailcebioglu)3-0
- 79'3-1
Mickael Dosso (Assist:Denis Dizdaravic)
- 84'Raymond Frimpong Owusu3-1
- 87'Paul Karch3-1
- 90'Haris Ismailcebioglu (Assist:Emilian Metu)4-1
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SV Horn vs Lafnitz: Số liệu thống kê
- SV HornLafnitz
- 3Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút4
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 12Sút Phạt16
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 1Việt vị2
-
- 6Cứu thua17
-
- 77Pha tấn công74
-
- 59Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 22 | 36 | 64 | T H B T T T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 29 | 18 | 5 | 6 | 47 | 28 | 19 | 59 | H B B B T B |
3 | St.Polten | 29 | 15 | 7 | 7 | 54 | 32 | 22 | 52 | B T T T T T |
4 | Kapfenberg | 29 | 16 | 3 | 10 | 48 | 46 | 2 | 51 | T T T T T B |
5 | First Wien 1894 | 29 | 15 | 3 | 11 | 48 | 43 | 5 | 48 | T T B B H B |
6 | FC Liefering | 28 | 13 | 4 | 11 | 42 | 38 | 4 | 43 | T B B B T T |
7 | Sturm Graz (Youth) | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 42 | 5 | 41 | B T T B B T |
8 | SKU Amstetten | 29 | 11 | 6 | 12 | 46 | 39 | 7 | 39 | B T B B T T |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 29 | 11 | 4 | 14 | 47 | 54 | -7 | 37 | B B B T B B |
10 | Floridsdorfer AC | 29 | 9 | 9 | 11 | 29 | 34 | -5 | 36 | T T T T H H |
11 | SC Bregenz | 28 | 10 | 5 | 13 | 46 | 52 | -6 | 35 | B B B B B B |
12 | Austria Lustenau | 29 | 7 | 13 | 9 | 21 | 26 | -5 | 34 | B H T T H B |
13 | ASK Voitsberg | 29 | 9 | 5 | 15 | 30 | 38 | -8 | 32 | T H B T B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 29 | 7 | 10 | 12 | 36 | 41 | -5 | 31 | H H B T B T |
15 | SV Horn | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 60 | -23 | 27 | T T B T H T |
16 | Lafnitz | 29 | 3 | 6 | 20 | 38 | 79 | -41 | 15 | B B T B B B |
Upgrade Team Championship Playoff