Kết quả SV Ried vs First Wien 1894, 22h00 ngày 25/05
Kết quả SV Ried vs First Wien 1894 Đối đầu SV Ried vs First Wien 1894 Phong độ SV Ried gần đây Phong độ First Wien 1894 gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.91O 2.75
0.83U 2.75
0.971
1.38X
4.552
6.30Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.92O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Ried vs First Wien 1894
-
Sân vận động: Keine Sorgen Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 30
-
SV Ried vs First Wien 1894: Diễn biến chính
- 20'0-0Kai Lukas Stratznig
- 47'Michael Sollbauer0-0
- 60'Michael Sollbauer (Assist:Martin Rasner)1-0
- 65'Martin Rasner1-0
- 83'1-0Dean Titkov
- 89'1-1
Bernhard Luxbacher (Assist:Dean Titkov)
- 90'1-1Jürgen Bauer
- 90'David Berger1-1
- 90'1-1Philipp Ochs
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SV Ried vs First Wien 1894: Số liệu thống kê
- SV RiedFirst Wien 1894
- 4Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 10Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 0Cứu thua2
-
- 110Pha tấn công76
-
- 50Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 23 | 36 | 65 | H B T T T H |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 30 | 18 | 5 | 7 | 48 | 31 | 17 | 59 | B B B T B B |
3 | Kapfenberg | 30 | 17 | 3 | 10 | 53 | 49 | 4 | 54 | T T T T B T |
4 | St.Polten | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 34 | 22 | 53 | T T T T T H |
5 | First Wien 1894 | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 44 | 5 | 49 | T B B H B H |
6 | FC Liefering | 29 | 13 | 4 | 12 | 43 | 41 | 2 | 43 | B B B T T B |
7 | SKU Amstetten | 30 | 12 | 6 | 12 | 49 | 40 | 9 | 42 | T B B T T T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 43 | 5 | 42 | T T B B T H |
9 | Austria Lustenau | 30 | 8 | 13 | 9 | 24 | 26 | -2 | 37 | H T T H B T |
10 | Floridsdorfer AC | 30 | 9 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 37 | T T T H H H |
11 | Rapid Vienna (Youth) | 30 | 11 | 4 | 15 | 49 | 57 | -8 | 37 | B B T B B B |
12 | SC Bregenz | 29 | 10 | 5 | 14 | 49 | 57 | -8 | 35 | B B B B B B |
13 | SV Stripfing Weiden | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 43 | -4 | 34 | H B T B T T |
14 | ASK Voitsberg | 30 | 9 | 5 | 16 | 30 | 41 | -11 | 32 | H B T B H B |
15 | SV Horn | 30 | 8 | 6 | 16 | 40 | 61 | -21 | 30 | T B T H T T |
16 | Lafnitz | 30 | 3 | 7 | 20 | 40 | 81 | -41 | 16 | B T B B B H |
Upgrade Team Championship Playoff