SV Ried: tin tức, thông tin website facebook
CLB SV Ried: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SV Ried |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1912-5-5 |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Volksfestplatz 2 4910 Ried im Innkreis |
Sân vận động | Keine Sorgen Arena |
Sức chứa sân vận động | 7,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Andreas Heraf |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.svried.at |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SV Ried mới nhất
- 25/05 22:00SV RiedFirst Wien 18940 - 0Vòng 30
- 17/05 01:30SC BregenzSV Ried0 - 2Vòng 29
- 11/05 15:30SV RiedSturm Graz (Youth)0 - 0Vòng 28
- 03/05 01:30SV RiedTrenkwalder Admira Wacker2 - 0Vòng 27
- 27/04 15:30KapfenbergSV Ried0 - 0Vòng 26
- 21/04 20:00SV RiedAustria Lustenau1 - 1Vòng 25
- 18/04 23:001 St.PoltenSV Ried0 - 1Vòng 24
- 11/04 23:00Rapid Vienna (Youth)SV Ried0 - 1Vòng 23
- 04/04 23:00SV RiedSKU Amstetten1 - 0Vòng 22
- 29/03 00:00ASK VoitsbergSV Ried0 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu SV Ried sắp tới
- 01/09 00:30SV RiedWSC Hertha Wels? - ?
- 18/10 22:00SV RiedSV Horn? - ?
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 23 | 36 | 65 | H B T T T H |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 30 | 18 | 5 | 7 | 48 | 31 | 17 | 59 | B B B T B B |
3 | Kapfenberg | 30 | 17 | 3 | 10 | 53 | 49 | 4 | 54 | T T T T B T |
4 | St.Polten | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 34 | 22 | 53 | T T T T T H |
5 | First Wien 1894 | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 44 | 5 | 49 | T B B H B H |
6 | FC Liefering | 29 | 13 | 4 | 12 | 43 | 41 | 2 | 43 | B B B T T B |
7 | SKU Amstetten | 30 | 12 | 6 | 12 | 49 | 40 | 9 | 42 | T B B T T T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 43 | 5 | 42 | T T B B T H |
9 | Austria Lustenau | 30 | 8 | 13 | 9 | 24 | 26 | -2 | 37 | H T T H B T |
10 | Floridsdorfer AC | 30 | 9 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 37 | T T T H H H |
11 | Rapid Vienna (Youth) | 30 | 11 | 4 | 15 | 49 | 57 | -8 | 37 | B B T B B B |
12 | SC Bregenz | 29 | 10 | 5 | 14 | 49 | 57 | -8 | 35 | B B B B B B |
13 | SV Stripfing Weiden | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 43 | -4 | 34 | H B T B T T |
14 | ASK Voitsberg | 30 | 9 | 5 | 16 | 30 | 41 | -11 | 32 | H B T B H B |
15 | SV Horn | 30 | 8 | 6 | 16 | 40 | 61 | -21 | 30 | T B T H T T |
16 | Lafnitz | 30 | 3 | 7 | 20 | 40 | 81 | -41 | 16 | B T B B B H |
Upgrade Team Championship Playoff