Kết quả SV Stripfing Weiden vs Austria Lustenau, 23h00 ngày 16/05
Kết quả SV Stripfing Weiden vs Austria Lustenau Đối đầu SV Stripfing Weiden vs Austria Lustenau Phong độ SV Stripfing Weiden gần đây Phong độ Austria Lustenau gần đây
- Thứ sáu, Ngày 16/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.84O 2.5
0.86U 2.5
0.781
2.63X
3.102
2.45Hiệp 1+0
0.98-0
0.86O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Stripfing Weiden vs Austria Lustenau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 29
-
SV Stripfing Weiden vs Austria Lustenau: Diễn biến chính
- 13'0-0Seydou Diarra
- 42'Darijo Pecirep (Assist:Marco Djuricin)1-0
- 58'1-0Willian Rodrigues de Oliveira
- 63'1-0Nico Gorzel
- 68'1-0Seifedin Chabbi
- 71'Marco Djuricin (Assist:Matteo Schablas)2-0
- 85'Konstantin Kerschbaumer2-0
- 87'Wilhelm Vorsager2-0
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SV Stripfing Weiden vs Austria Lustenau: Số liệu thống kê
- SV Stripfing WeidenAustria Lustenau
- 2Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 14Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 12Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị0
-
- 4Cứu thua3
-
- 108Pha tấn công88
-
- 63Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 22 | 36 | 64 | T H B T T T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 29 | 18 | 5 | 6 | 47 | 28 | 19 | 59 | H B B B T B |
3 | Kapfenberg | 30 | 17 | 3 | 10 | 53 | 49 | 4 | 54 | T T T T B T |
4 | St.Polten | 29 | 15 | 7 | 7 | 54 | 32 | 22 | 52 | B T T T T T |
5 | First Wien 1894 | 29 | 15 | 3 | 11 | 48 | 43 | 5 | 48 | T T B B H B |
6 | FC Liefering | 28 | 13 | 4 | 11 | 42 | 38 | 4 | 43 | T B B B T T |
7 | Sturm Graz (Youth) | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 43 | 5 | 42 | T T B B T H |
8 | SKU Amstetten | 29 | 11 | 6 | 12 | 46 | 39 | 7 | 39 | B T B B T T |
9 | Floridsdorfer AC | 30 | 9 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 37 | T T T H H H |
10 | Rapid Vienna (Youth) | 29 | 11 | 4 | 14 | 47 | 54 | -7 | 37 | B B B T B B |
11 | SC Bregenz | 29 | 10 | 5 | 14 | 49 | 57 | -8 | 35 | B B B B B B |
12 | Austria Lustenau | 29 | 7 | 13 | 9 | 21 | 26 | -5 | 34 | B H T T H B |
13 | ASK Voitsberg | 29 | 9 | 5 | 15 | 30 | 38 | -8 | 32 | T H B T B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 29 | 7 | 10 | 12 | 36 | 41 | -5 | 31 | H H B T B T |
15 | SV Horn | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 60 | -23 | 27 | T T B T H T |
16 | Lafnitz | 29 | 3 | 6 | 20 | 38 | 79 | -41 | 15 | B B T B B B |
Upgrade Team Championship Playoff