Austria Lustenau: tin tức, thông tin website facebook

CLB Austria Lustenau: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Austria Lustenau
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1914
Bóng đá quốc gia nào? Áo
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Áo
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Kaiser Franz Josef-Straße 1 6890 Lustenau
Sân vận động Reichshof stadion
Sức chứa sân vận động 8,800 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Markus Mader
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website www.austria-lustenau.at
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Austria Lustenau mới nhất

Lịch thi đấu Austria Lustenau sắp tới

  • 31/08 00:00
    Austria Lustenau
    Wiener SC
    ? - ?
  • 11/04 23:00
    Austria Lustenau
    Trenkwalder Admira Wacker
    ? - ?
    Vòng 23
  • 18/04 22:00
    Austria Lustenau
    FC Liefering
    ? - ?
    Vòng 24
  • 21/04 22:00
    SV Ried
    Austria Lustenau
    ? - ?
    Vòng 25
  • 26/04 22:00
    Austria Lustenau
    SC Bregenz
    ? - ?
    Vòng 26
  • 03/05 22:00
    SKU Amstetten
    Austria Lustenau
    ? - ?
    Vòng 27
  • 10/05 22:00
    Austria Lustenau
    First Wien 1894
    ? - ?
    Vòng 28
  • 16/05 22:00
    SV Stripfing Weiden
    Austria Lustenau
    ? - ?
    Vòng 29
  • 25/05 22:00
    Austria Lustenau
    ASK Voitsberg
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sturm Graz 22 14 4 4 51 28 23 46 H B T B T T
2 Austria Wien 22 14 4 4 36 19 17 46 H T B T T T
3 Red Bull Salzburg 22 10 8 4 33 22 11 38 H H T T H T
4 Wolfsberger AC 22 11 3 8 44 30 14 36 T T H T B B
5 Rapid Wien 22 9 7 6 32 24 8 34 B B B T B T
6 FC Blau Weiss Linz 22 10 3 9 30 29 1 33 H B B T T T
7 LASK Linz 22 9 4 9 32 33 -1 31 H H T T T B
8 TSV Hartberg 22 6 8 8 24 31 -7 26 H H H B T B
9 SK Austria Klagenfurt 22 5 6 11 22 44 -22 21 H H T B B H
10 WSG Swarovski Tirol 22 4 7 11 20 31 -11 19 H H H B B B
11 Rheindorf Altach 22 3 7 12 20 35 -15 16 B T H B H H
12 Grazer AK 22 3 7 12 27 45 -18 16 T H B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs