Kết quả Austria Lustenau vs Trenkwalder Admira Wacker, 23h00 ngày 11/04

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 23

  • Austria Lustenau vs Trenkwalder Admira Wacker: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Stefan Haudum (Assist:Josef Weberbauer)
  • 28'
    0-1
    Albin Gashi
  • 66'
    Sacha Delaye
    0-1
  • 84'
    0-1
    Matija Horvat
  • 84'
    0-1
    Josef Weberbauer
  • 90'
    0-1
    Daniel Nussbaumer
  • 90'
    Seifedin Chabbi
    0-1
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Austria Lustenau vs Trenkwalder Admira Wacker: Số liệu thống kê

  • Austria Lustenau
    Trenkwalder Admira Wacker
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 19
    Cứu thua
    11
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SV Ried 30 20 5 5 59 23 36 65 H B T T T H
2 Trenkwalder Admira Wacker 30 18 5 7 48 31 17 59 B B B T B B
3 Kapfenberg 30 17 3 10 53 49 4 54 T T T T B T
4 St.Polten 30 15 8 7 56 34 22 53 T T T T T H
5 First Wien 1894 30 15 4 11 49 44 5 49 T B B H B H
6 FC Liefering 29 13 4 12 43 41 2 43 B B B T T B
7 SKU Amstetten 30 12 6 12 49 40 9 42 T B B T T T
8 Sturm Graz (Youth) 30 11 9 10 48 43 5 42 T T B B T H
9 Austria Lustenau 30 8 13 9 24 26 -2 37 H T T H B T
10 Floridsdorfer AC 30 9 10 11 30 35 -5 37 T T T H H H
11 Rapid Vienna (Youth) 30 11 4 15 49 57 -8 37 B B T B B B
12 SC Bregenz 29 10 5 14 49 57 -8 35 B B B B B B
13 SV Stripfing Weiden 30 8 10 12 39 43 -4 34 H B T B T T
14 ASK Voitsberg 30 9 5 16 30 41 -11 32 H B T B H B
15 SV Horn 30 8 6 16 40 61 -21 30 T B T H T T
16 Lafnitz 30 3 7 20 40 81 -41 16 B T B B B H

Upgrade Team Championship Playoff