Phong độ Lafnitz gần đây, KQ Lafnitz mới nhất
Phong độ Lafnitz gần đây
- 07/12/2024LafnitzAustria Lustenau0 - 0D
- 30/11/2024St.PoltenLafnitz0 - 0L
- 23/11/2024LafnitzSturm Graz (Youth)0 - 2L
- 09/11/2024SKU AmstettenLafnitz2 - 0L
- 02/11/2024LafnitzSV Horn2 - 0W
- 26/10/2024Rapid Vienna (Youth)Lafnitz0 - 1W
- 18/10/2024LafnitzFirst Wien 18940 - 1L
- 04/10/2024ASK VoitsbergLafnitz 11 - 0L
- 29/09/2024Floridsdorfer ACLafnitz1 - 1L
- 20/09/2024LafnitzKapfenberg 21 - 2L
Thống kê phong độ Lafnitz gần đây, KQ Lafnitz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Lafnitz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Áo | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Lafnitz gần đây: theo giải đấu
- 07/12/2024LafnitzAustria Lustenau0 - 0D
- 30/11/2024St.PoltenLafnitz0 - 0L
- 23/11/2024LafnitzSturm Graz (Youth)0 - 2L
- 09/11/2024SKU AmstettenLafnitz2 - 0L
- 02/11/2024LafnitzSV Horn2 - 0W
- 26/10/2024Rapid Vienna (Youth)Lafnitz0 - 1W
- 18/10/2024LafnitzFirst Wien 18940 - 1L
- 04/10/2024ASK VoitsbergLafnitz 11 - 0L
- 29/09/2024Floridsdorfer ACLafnitz1 - 1L
- 20/09/2024LafnitzKapfenberg 21 - 2L
- Kết quả Lafnitz mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lafnitz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lafnitz (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Lafnitz (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 16 | 12 | 2 | 2 | 26 | 11 | 15 | 38 | B T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 35 | T B T T T T |
3 | First Wien 1894 | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 22 | 9 | 31 | T T T T B T |
4 | SC Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B B T T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 16 | 8 | 3 | 5 | 34 | 25 | 9 | 27 | B H H B T T |
6 | SKU Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 21 | 7 | 26 | T T T B T B |
7 | St.Polten | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | T B T T T T |
8 | Kapfenberg | 16 | 8 | 1 | 7 | 21 | 26 | -5 | 25 | B B H T B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 21 | T T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | 13 | 14 | -1 | 19 | H B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 19 | T T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H T B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 24 | -10 | 9 | B H H H B B |
15 | Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 40 | -20 | 9 | T T B B B H |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | 19 | 44 | -25 | 9 | B B B B H B |
Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo