Phong độ Lafnitz gần đây, KQ Lafnitz mới nhất
Phong độ Lafnitz gần đây
- 16/05/2025Sturm Graz (Youth)Lafnitz1 - 0L
- 10/05/2025LafnitzSKU Amstetten0 - 2L
- 02/05/2025SV HornLafnitz 11 - 0L
- 25/04/2025LafnitzRapid Vienna (Youth)1 - 1W
- 21/04/2025First Wien 1894Lafnitz0 - 0L
- 18/04/2025LafnitzASK Voitsberg1 - 1L
- 11/04/2025LafnitzFloridsdorfer AC 11 - 2D
- 04/04/2025KapfenbergLafnitz5 - 1L
- 29/03/2025LafnitzSC Bregenz1 - 1L
- 15/03/2025SV RiedLafnitz2 - 0L
Thống kê phong độ Lafnitz gần đây, KQ Lafnitz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Lafnitz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Áo | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Lafnitz gần đây: theo giải đấu
- 16/05/2025Sturm Graz (Youth)Lafnitz1 - 0L
- 10/05/2025LafnitzSKU Amstetten0 - 2L
- 02/05/2025SV HornLafnitz 11 - 0L
- 25/04/2025LafnitzRapid Vienna (Youth)1 - 1W
- 21/04/2025First Wien 1894Lafnitz0 - 0L
- 18/04/2025LafnitzASK Voitsberg1 - 1L
- 11/04/2025LafnitzFloridsdorfer AC 11 - 2D
- 04/04/2025KapfenbergLafnitz5 - 1L
- 29/03/2025LafnitzSC Bregenz1 - 1L
- 15/03/2025SV RiedLafnitz2 - 0L
- Kết quả Lafnitz mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lafnitz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lafnitz (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Lafnitz (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 22 | 36 | 64 | T H B T T T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 29 | 18 | 5 | 6 | 47 | 28 | 19 | 59 | H B B B T B |
3 | St.Polten | 29 | 15 | 7 | 7 | 54 | 32 | 22 | 52 | B T T T T T |
4 | Kapfenberg | 29 | 16 | 3 | 10 | 48 | 46 | 2 | 51 | T T T T T B |
5 | First Wien 1894 | 29 | 15 | 3 | 11 | 48 | 43 | 5 | 48 | T T B B H B |
6 | FC Liefering | 28 | 13 | 4 | 11 | 42 | 38 | 4 | 43 | T B B B T T |
7 | Sturm Graz (Youth) | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 42 | 5 | 41 | B T T B B T |
8 | SKU Amstetten | 29 | 11 | 6 | 12 | 46 | 39 | 7 | 39 | B T B B T T |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 29 | 11 | 4 | 14 | 47 | 54 | -7 | 37 | B B B T B B |
10 | Floridsdorfer AC | 29 | 9 | 9 | 11 | 29 | 34 | -5 | 36 | T T T T H H |
11 | SC Bregenz | 28 | 10 | 5 | 13 | 46 | 52 | -6 | 35 | B B B B B B |
12 | Austria Lustenau | 29 | 7 | 13 | 9 | 21 | 26 | -5 | 34 | B H T T H B |
13 | ASK Voitsberg | 29 | 9 | 5 | 15 | 30 | 38 | -8 | 32 | T H B T B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 29 | 7 | 10 | 12 | 36 | 41 | -5 | 31 | H H B T B T |
15 | SV Horn | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 60 | -23 | 27 | T T B T H T |
16 | Lafnitz | 29 | 3 | 6 | 20 | 38 | 79 | -41 | 15 | B B T B B B |
Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo