Kết quả Lafnitz vs SKU Amstetten, 19h30 ngày 10/05
Kết quả Lafnitz vs SKU Amstetten Đối đầu Lafnitz vs SKU Amstetten Phong độ Lafnitz gần đây Phong độ SKU Amstetten gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.87O 3.25
0.94U 3.25
0.881
3.30X
3.802
1.80Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.97O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lafnitz vs SKU Amstetten
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 28
-
Lafnitz vs SKU Amstetten: Diễn biến chính
- 6'0-1
Thomas Mayer (Assist:Jannik Wanner)
- 26'0-1Philipp Offenthaler
- 26'0-2
Sebastian Wimmer (Assist:Thomas Mayer)
- 29'0-2Thomas Mayer
- 55'0-2Burak.Yilmaz
- 57'0-3
Dominik Weixelbraun
- 59'0-4
Felix Kochl (Assist:Niels Hahn)
- 61'Ermin Mahmic0-4
- 66'0-5
Dominik Weixelbraun (Assist:Gabriel Zirngast)
- 71'Zvonimir Plavcic (Assist:Dylann Kam)1-5
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Lafnitz vs SKU Amstetten: Số liệu thống kê
- LafnitzSKU Amstetten
- 5Phạt góc9
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút17
-
- 1Sút trúng cầu môn8
-
- 8Sút ra ngoài9
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 10Phạm lỗi7
-
- 2Cứu thua0
-
- 70Pha tấn công83
-
- 50Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 22 | 36 | 64 | T H B T T T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 29 | 18 | 5 | 6 | 47 | 28 | 19 | 59 | H B B B T B |
3 | Kapfenberg | 30 | 17 | 3 | 10 | 53 | 49 | 4 | 54 | T T T T B T |
4 | St.Polten | 29 | 15 | 7 | 7 | 54 | 32 | 22 | 52 | B T T T T T |
5 | First Wien 1894 | 29 | 15 | 3 | 11 | 48 | 43 | 5 | 48 | T T B B H B |
6 | FC Liefering | 29 | 13 | 4 | 12 | 43 | 41 | 2 | 43 | B B B T T B |
7 | SKU Amstetten | 30 | 12 | 6 | 12 | 49 | 40 | 9 | 42 | T B B T T T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 43 | 5 | 42 | T T B B T H |
9 | Floridsdorfer AC | 30 | 9 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 37 | T T T H H H |
10 | Rapid Vienna (Youth) | 29 | 11 | 4 | 14 | 47 | 54 | -7 | 37 | B B B T B B |
11 | SC Bregenz | 29 | 10 | 5 | 14 | 49 | 57 | -8 | 35 | B B B B B B |
12 | Austria Lustenau | 29 | 7 | 13 | 9 | 21 | 26 | -5 | 34 | B H T T H B |
13 | ASK Voitsberg | 29 | 9 | 5 | 15 | 30 | 38 | -8 | 32 | T H B T B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 29 | 7 | 10 | 12 | 36 | 41 | -5 | 31 | H H B T B T |
15 | SV Horn | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 60 | -23 | 27 | T T B T H T |
16 | Lafnitz | 29 | 3 | 6 | 20 | 38 | 79 | -41 | 15 | B B T B B B |
Upgrade Team Championship Playoff