Kết quả Lafnitz vs SC Bregenz, 00h00 ngày 29/03
Kết quả Lafnitz vs SC Bregenz Đối đầu Lafnitz vs SC Bregenz Phong độ Lafnitz gần đây Phong độ SC Bregenz gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.97O 3
0.88U 3
0.921
2.70X
3.602
2.20Hiệp 1+0
1.08-0
0.76O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lafnitz vs SC Bregenz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 21
-
Lafnitz vs SC Bregenz: Diễn biến chính
- 23'Christoph Pichorner0-0
- 26'0-1
Nicolas Rossi (Assist:Marcel Monsberger)
- 39'Edon Murataj (Assist:Jakob Knollmuller)1-1
- 45'Schriebl J.1-1
- 48'1-2
Marcel Monsberger (Assist:Mario Vucenovic)
- 53'1-3
Marcel Monsberger (Assist:Raul Marte)
- 60'1-4
Marcel Monsberger (Assist:Mario Vucenovic)
- 61'1-4Stefan Umjenovic
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Lafnitz vs SC Bregenz: Số liệu thống kê
- LafnitzSC Bregenz
- 7Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút6
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 12Sút ra ngoài1
-
- 7Sút Phạt15
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 1Việt vị0
-
- 0Cứu thua15
-
- 106Pha tấn công95
-
- 83Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 23 | 36 | 65 | H B T T T H |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 30 | 18 | 5 | 7 | 48 | 31 | 17 | 59 | B B B T B B |
3 | Kapfenberg | 30 | 17 | 3 | 10 | 53 | 49 | 4 | 54 | T T T T B T |
4 | St.Polten | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 34 | 22 | 53 | T T T T T H |
5 | First Wien 1894 | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 44 | 5 | 49 | T B B H B H |
6 | FC Liefering | 29 | 13 | 4 | 12 | 43 | 41 | 2 | 43 | B B B T T B |
7 | SKU Amstetten | 30 | 12 | 6 | 12 | 49 | 40 | 9 | 42 | T B B T T T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 43 | 5 | 42 | T T B B T H |
9 | Austria Lustenau | 30 | 8 | 13 | 9 | 24 | 26 | -2 | 37 | H T T H B T |
10 | Floridsdorfer AC | 30 | 9 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 37 | T T T H H H |
11 | Rapid Vienna (Youth) | 30 | 11 | 4 | 15 | 49 | 57 | -8 | 37 | B B T B B B |
12 | SC Bregenz | 29 | 10 | 5 | 14 | 49 | 57 | -8 | 35 | B B B B B B |
13 | SV Stripfing Weiden | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 43 | -4 | 34 | H B T B T T |
14 | ASK Voitsberg | 30 | 9 | 5 | 16 | 30 | 41 | -11 | 32 | H B T B H B |
15 | SV Horn | 30 | 8 | 6 | 16 | 40 | 61 | -21 | 30 | T B T H T T |
16 | Lafnitz | 30 | 3 | 7 | 20 | 40 | 81 | -41 | 16 | B T B B B H |
Upgrade Team Championship Playoff