Kết quả Lafnitz vs Rapid Vienna (Youth), 23h00 ngày 25/04

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 26

  • Lafnitz vs Rapid Vienna (Youth): Diễn biến chính

  • 16'
    Ermin Mahmic goal 
    1-0
  • 21'
    Alvaro Henry
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Furkan Dursun
  • 57'
    Andreas Radics
    1-1
  • 65'
    1-1
    Nicolas Bajlicz
  • 84'
    1-1
    Jakob Brunnhofer
  • 85'
    Trimmel S. goal 
    2-1
  • 87'
    2-1
    Erik Stehrer
  • 87'
    Ermin Mahmic
    2-1
  • 90'
    Edon Murataj goal 
    3-1
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Lafnitz vs Rapid Vienna (Youth): Số liệu thống kê

  • Lafnitz
    Rapid Vienna (Youth)
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 11
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    94
  •  
     

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SV Ried 29 20 4 5 58 22 36 64 T H B T T T
2 Trenkwalder Admira Wacker 29 18 5 6 47 28 19 59 H B B B T B
3 St.Polten 29 15 7 7 54 32 22 52 B T T T T T
4 Kapfenberg 29 16 3 10 48 46 2 51 T T T T T B
5 First Wien 1894 29 15 3 11 48 43 5 48 T T B B H B
6 FC Liefering 28 13 4 11 42 38 4 43 T B B B T T
7 Sturm Graz (Youth) 29 11 8 10 47 42 5 41 B T T B B T
8 SKU Amstetten 29 11 6 12 46 39 7 39 B T B B T T
9 Rapid Vienna (Youth) 29 11 4 14 47 54 -7 37 B B B T B B
10 Floridsdorfer AC 29 9 9 11 29 34 -5 36 T T T T H H
11 SC Bregenz 28 10 5 13 46 52 -6 35 B B B B B B
12 Austria Lustenau 29 7 13 9 21 26 -5 34 B H T T H B
13 ASK Voitsberg 29 9 5 15 30 38 -8 32 T H B T B H
14 SV Stripfing Weiden 29 7 10 12 36 41 -5 31 H H B T B T
15 SV Horn 29 7 6 16 37 60 -23 27 T T B T H T
16 Lafnitz 29 3 6 20 38 79 -41 15 B B T B B B

Upgrade Team Championship Playoff