Đối đầu Lafnitz vs Rapid Vienna (Youth), 23h00 ngày 25/4

Hạng 2 Áo 2024-2025: Lafnitz vs Rapid Vienna (Youth)

  • Giải đấu: Hạng 2 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/4/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Lafnitz vs Rapid Vienna (Youth) trước đây

  • 26/10/2024
    Rapid Vienna (Youth)
    2 - 3
    Lafnitz
    0 - 1
    W
  • 14/04/2023
    Lafnitz
    2 - 0
    Rapid Vienna (Youth)
    0 - 0
    W
  • 01/10/2022
    Rapid Vienna (Youth)
    0 - 1
    Lafnitz
    0 - 0
    W
  • 06/05/2022
    Rapid Vienna (Youth)
    0 - 3
    Lafnitz
    0 - 1
    W
  • 29/10/2021
    Lafnitz
    4 - 2
    Rapid Vienna (Youth)
    3 - 1
    W
  • 02/04/2021
    Lafnitz
    0 - 1
    Rapid Vienna (Youth)
    0 - 1
    L
  • 03/10/2020
    Rapid Vienna (Youth)
    2 - 3
    Lafnitz
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Lafnitz vs Rapid Vienna (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs Rapid Vienna (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 6 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs Rapid Vienna (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Áo 7 6 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs Rapid Vienna (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lafnitz (sân nhà) 3 2 0 1
Lafnitz (sân khách) 4 4 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lafnitz thắng
Bại: là số trận Lafnitz thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LafnitzRapid Vienna (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Trenkwalder Admira Wacker 25 17 5 3 44 22 22 56 T H T T H B
2 SV Ried 25 17 4 4 49 18 31 55 T T H T T H
3 First Wien 1894 24 14 2 8 44 34 10 44 B H T B T T
4 Kapfenberg 25 13 3 9 40 40 0 42 T T T B T T
5 St.Polten 25 11 7 7 40 27 13 40 H H T B B T
6 FC Liefering 24 11 4 9 35 33 2 37 B T T T T B
7 SC Bregenz 24 10 5 9 42 38 4 35 T T B B B B
8 Rapid Vienna (Youth) 25 10 4 11 39 43 -4 34 B H T B B B
9 SKU Amstetten 25 9 6 10 38 35 3 33 B H H H B T
10 Sturm Graz (Youth) 24 8 8 8 35 32 3 32 T T B B H B
11 ASK Voitsberg 25 8 4 13 28 34 -6 28 B B B H T H
12 Floridsdorfer AC 25 7 7 11 25 32 -7 28 H B B H T T
13 Austria Lustenau 25 5 12 8 18 23 -5 27 H B T B B H
14 SV Stripfing Weiden 25 5 10 10 29 35 -6 25 H T T T H H
15 SV Horn 25 5 5 15 28 53 -25 20 H B B H T T
16 Lafnitz 25 2 6 17 32 67 -35 12 B B B H B B

Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: