Rapid Vienna (Youth): tin tức, thông tin website facebook

CLB Rapid Vienna (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Rapid Vienna (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Áo
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Áo
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Patrick Jovanovic
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Rapid Vienna (Youth) mới nhất

  • 16/05 23:00
    St.Polten
    Rapid Vienna (Youth)
    0 - 0
    Vòng 29
  • 09/05 23:00
    Rapid Vienna (Youth)
    FC Liefering 1
    1 - 1
    Vòng 28
  • 02/05 23:00
    SC Bregenz
    Rapid Vienna (Youth)
    0 - 2
    Vòng 27
  • 25/04 23:00
    Lafnitz
    Rapid Vienna (Youth)
    1 - 1
    Vòng 26
  • 21/04 19:30
    Rapid Vienna (Youth)
    Kapfenberg
    0 - 2
    Vòng 25
  • 18/04 23:00
    Floridsdorfer AC
    Rapid Vienna (Youth)
    1 - 0
    Vòng 24
  • 11/04 23:00
    Rapid Vienna (Youth)
    SV Ried
    0 - 1
    Vòng 23
  • 04/04 23:00
    Rapid Vienna (Youth)
    First Wien 1894
    1 - 0
    Vòng 22
  • 29/03 00:00
    SKU Amstetten
    Rapid Vienna (Youth)
    0 - 0
    Vòng 21
  • 15/03 00:00
    Rapid Vienna (Youth)
    Trenkwalder Admira Wacker
    0 - 1
    Vòng 20

Lịch thi đấu Rapid Vienna (Youth) sắp tới

  • 25/05 22:00
    Rapid Vienna (Youth)
    SV Stripfing Weiden
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 27 16 6 5 54 31 23 54 T T T T B T
2 SC Mannsdorf 27 15 7 5 47 19 28 52 T H T T T B
3 Neusiedl 27 15 7 5 52 32 20 52 H H T T T B
4 Austria Wien (Youth) 27 14 7 6 47 29 18 49 T T B T T H
5 Kremser 27 12 10 5 50 33 17 46 H T B H H T
6 Wiener SC 27 11 11 5 51 40 11 44 T T H T H H
7 Traiskirchen 27 10 9 8 51 46 5 39 T B H B B T
8 SV Oberwart 27 8 11 8 31 30 1 35 H B B H B T
9 Sportunion Mauer 27 10 5 12 35 42 -7 35 B H B H T H
10 Team Wiener Linien 27 7 11 9 42 44 -2 32 H H T H B B
11 SV Leobendorf 27 7 9 11 40 41 -1 30 B B T T H T
12 Wiener Viktoria 27 7 9 11 33 49 -16 30 H H T B B T
13 Favoritner AC 27 6 8 13 31 48 -17 26 H H B H H H
14 SV Gloggnitz 27 5 8 14 34 55 -21 23 T B B H H B
15 ASV Siegendorf 27 4 7 16 31 56 -25 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 27 3 7 17 24 58 -34 16 H B B B H B

Upgrade Team