Kết quả SKU Amstetten vs Rapid Vienna (Youth), 00h00 ngày 29/03

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 21

  • SKU Amstetten vs Rapid Vienna (Youth): Diễn biến chính

  • 49'
    0-1
    goal Furkan Dursun (Assist:Jakob Brunnhofer)
  • 51'
    Yannick Oberleitner (Assist:Felix Kochl) goal 
    1-1
  • 54'
    1-1
    Ensar Music
  • 63'
    1-2
    goal Yasin Mankan
  • 67'
    Jannik Wanner goal 
    2-2
  • 84'
    Felix Kochl
    2-2
  • 89'
    2-2
    Dominic Vincze
  • 90'
    Philipp Offenthaler
    2-2
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • SKU Amstetten vs Rapid Vienna (Youth): Số liệu thống kê

  • SKU Amstetten
    Rapid Vienna (Youth)
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Trenkwalder Admira Wacker 23 17 4 2 40 17 23 55 H T T H T T
2 SV Ried 23 16 3 4 46 16 30 51 T B T T H T
3 First Wien 1894 23 13 2 8 42 33 9 41 T B H T B T
4 St.Polten 23 10 7 6 35 23 12 37 H T H H T B
5 Kapfenberg 23 11 3 9 35 38 -3 36 H B T T T B
6 SC Bregenz 22 10 5 7 40 34 6 35 B B T T B B
7 FC Liefering 22 10 4 8 31 28 3 34 T T B T T T
8 Rapid Vienna (Youth) 23 10 4 9 39 39 0 34 T B B H T B
9 Sturm Graz (Youth) 23 8 8 7 34 29 5 32 H T T B B H
10 SKU Amstetten 23 8 6 9 33 30 3 30 H B B H H H
11 Austria Lustenau 23 5 11 7 16 20 -4 26 B T H B T B
12 ASK Voitsberg 23 7 3 13 24 32 -8 24 B T B B B H
13 SV Stripfing Weiden 23 5 8 10 26 32 -6 23 B H H T T T
14 Floridsdorfer AC 23 5 7 11 22 32 -10 22 B T H B B H
15 SV Horn 23 3 5 15 22 50 -28 14 T B H B B H
16 Lafnitz 23 2 6 15 30 62 -32 12 H H B B B H

Upgrade Team Championship Playoff