Kết quả First Wien 1894 vs SC Bregenz, 23h00 ngày 11/04
Kết quả First Wien 1894 vs SC Bregenz Đối đầu First Wien 1894 vs SC Bregenz Phong độ First Wien 1894 gần đây Phong độ SC Bregenz gần đây
- Thứ sáu, Ngày 11/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.96O 2.75
0.80U 2.75
1.021
1.70X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu First Wien 1894 vs SC Bregenz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 23
-
First Wien 1894 vs SC Bregenz: Diễn biến chính
- 2'0-0Nicolas Rossi
- 20'Luca Edelhofer (Assist:Recep Dilek)1-0
- 38'Patrick Schmidt (Assist:Luca Edelhofer)2-0
- 40'2-0Felix Gschossmann
- 44'Bernhard Luxbacher2-0
- 59'2-0Marko Martinovic
- 60'2-1
Johannes Tartarotti (Assist:Mario Vucenovic)
- 62'2-1Marcel Krnjic
- 64'Jürgen Bauer2-1
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
First Wien 1894 vs SC Bregenz: Số liệu thống kê
- First Wien 1894SC Bregenz
- 7Phạt góc6
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 15Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 11Sút ra ngoài5
-
- 9Sút Phạt20
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 12Phạm lỗi9
-
- 5Việt vị0
-
- 4Cứu thua3
-
- 65Pha tấn công83
-
- 75Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 23 | 17 | 4 | 2 | 40 | 17 | 23 | 55 | H T T H T T |
2 | SV Ried | 23 | 16 | 3 | 4 | 46 | 16 | 30 | 51 | T B T T H T |
3 | First Wien 1894 | 23 | 13 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T B H T B T |
4 | St.Polten | 23 | 10 | 7 | 6 | 35 | 23 | 12 | 37 | H T H H T B |
5 | Kapfenberg | 23 | 11 | 3 | 9 | 35 | 38 | -3 | 36 | H B T T T B |
6 | SC Bregenz | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 34 | 6 | 35 | B B T T B B |
7 | FC Liefering | 22 | 10 | 4 | 8 | 31 | 28 | 3 | 34 | T T B T T T |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 23 | 10 | 4 | 9 | 39 | 39 | 0 | 34 | T B B H T B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | H T T B B H |
10 | SKU Amstetten | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 30 | 3 | 30 | H B B H H H |
11 | Austria Lustenau | 23 | 5 | 11 | 7 | 16 | 20 | -4 | 26 | B T H B T B |
12 | ASK Voitsberg | 23 | 7 | 3 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | B T B B B H |
13 | SV Stripfing Weiden | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 32 | -6 | 23 | B H H T T T |
14 | Floridsdorfer AC | 23 | 5 | 7 | 11 | 22 | 32 | -10 | 22 | B T H B B H |
15 | SV Horn | 23 | 3 | 5 | 15 | 22 | 50 | -28 | 14 | T B H B B H |
16 | Lafnitz | 23 | 2 | 6 | 15 | 30 | 62 | -32 | 12 | H H B B B H |
Upgrade Team Championship Playoff